Bản dịch của từ Chow time trong tiếng Việt
Chow time

Chow time (Idiom)
Thời gian để ăn, đặc biệt là đối với động vật hoặc trẻ nhỏ.
A time to eat especially for animals or young children.
It's chow time for the hungry students after the exam.
Đến lúc ăn cho những sinh viên đói sau kỳ thi.
It's not chow time yet, we need to finish the presentation first.
Chưa đến lúc ăn, chúng ta cần hoàn thành bài thuyết trình trước.
Is it chow time for the children at the daycare center now?
Bây giờ có phải là lúc ăn cho trẻ tại trung tâm chăm sóc trẻ không?
Thuật ngữ "chow time" là tiếng lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, chỉ thời gian để ăn uống, thường gợi ý sự vui vẻ và không chính thức. Cụm từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, và do đó, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hay phát âm. "Chow" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, thường dùng để chỉ đồ ăn, kết hợp với "time" để nhấn mạnh khoảng thời gian thưởng thức bữa ăn.
Cụm từ "chow time" xuất phát từ từ "chow", mang nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ "chao", nghĩa là "món ăn". Sự kết hợp giữa từ "chow" và "time" cho thấy thời gian mà con người dành để ăn uống. Trong văn cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc thông tục để chỉ khoảng thời gian ăn uống, phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa ẩm thực và ngôn ngữ.
Cụm từ "chow time" thường không xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó mang tính khẩu ngữ và ít trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "chow time" được sử dụng phổ biến trong môi trường bình dân hoặc thân mật, chẳng hạn như khi nói đến thời gian ăn uống, đặc biệt trong các hoạt động giải trí hoặc với bạn bè. Cụm từ này phản ánh sự gần gũi và không chính thức trong cách diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp