Bản dịch của từ Chroming trong tiếng Việt
Chroming

Chroming (Noun)
Hành vi hít phải khói độc từ sơn gốc crom.
The practice of inhaling intoxicating fumes from chromebased paint.
Many teens are experimenting with chroming for a quick high.
Nhiều thanh thiếu niên đang thử nghiệm với việc hít hơi sơn chrome để có cảm giác phê.
Chroming is not a safe practice for young people.
Việc hít hơi sơn chrome không phải là một thói quen an toàn cho giới trẻ.
Is chroming becoming more popular among teenagers in our community?
Việc hít hơi sơn chrome có đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ở cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Chroming là thuật ngữ chỉ hành động lạm dụng các chất hóa học, thường là khí hydroclorua, để tạo ra cảm giác hưng phấn tạm thời. Thuật ngữ này phổ biến trong cộng đồng người trẻ và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, bao gồm cả việc gây nghiện. Trong một số khu vực của Úc, "chroming" cũng liên quan đến hành vi hút khí thuốc lá hoặc sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất gây độc khác. Từ ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "chroming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chromium", có nghĩa là "màu sắc". "Chromium" xuất phát từ từ Hy Lạp "chroma", cũng mang ý nghĩa là "màu sắc". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học của nguyên tố chromium, đặc biệt là trong ngành công nghiệp nhuộm và sơn. Trong bối cảnh hiện đại, "chroming" thường chỉ quá trình mạ một lớp chromium lên bề mặt vật liệu nhằm tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ, hàm chứa ý nghĩa về việc cải thiện chất lượng và vẻ ngoài của sản phẩm.
Từ "chroming" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến quy trình xử lý bề mặt kim loại bằng lớp mạ crom, do đó xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu kỹ thuật và công nghiệp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa hiện đại, đề cập đến việc hít hơi từ bóng khí để gây nghiện, mà thường được bàn luận trong các nghiên cứu về sức khỏe và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
