Bản dịch của từ Chroming trong tiếng Việt

Chroming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chroming (Noun)

kɹˈoʊmɨŋ
kɹˈoʊmɨŋ
01

Hành vi hít phải khói độc từ sơn gốc crom.

The practice of inhaling intoxicating fumes from chromebased paint.

Ví dụ

Many teens are experimenting with chroming for a quick high.

Nhiều thanh thiếu niên đang thử nghiệm với việc hít hơi sơn chrome để có cảm giác phê.

Chroming is not a safe practice for young people.

Việc hít hơi sơn chrome không phải là một thói quen an toàn cho giới trẻ.

Is chroming becoming more popular among teenagers in our community?

Việc hít hơi sơn chrome có đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ở cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chroming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I used my brain and my trusty Google browser alongside Google. Com for this task [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Chroming

Không có idiom phù hợp