Bản dịch của từ Chronobiology trong tiếng Việt

Chronobiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronobiology (Noun)

kɹˌɑnəbˈoʊliədʒi
kɹˌɑnəbˈoʊliədʒi
01

Ngành sinh học liên quan đến các hiện tượng sinh lý có tính chu kỳ.

The branch of biology concerned with cyclical physiological phenomena.

Ví dụ

Chronobiology studies the impact of circadian rhythms on social behavior.

Chronobiology nghiên cứu tác động của nhịp sinh học hàng ngày đối với hành vi xã hội.

Researchers in chronobiology analyze how sleep patterns affect social interactions.

Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học chu kỳ phân tích cách mà mẫu ngủ ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

Understanding chronobiology helps in optimizing daily routines for social engagement.

Hiểu biết về sinh học chu kỳ giúp tối ưu hoá các thói quen hàng ngày cho việc tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronobiology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronobiology

Không có idiom phù hợp