Bản dịch của từ Cyclical trong tiếng Việt

Cyclical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclical (Adjective)

sˈaɪklɪkl
sˈɪklɪkl
01

Định kỳ đều đặn.

Recurring at regular intervals.

Ví dụ

Cyclical trends in fashion are common in our society.

Xu hướng tuần hoàn trong thời trang rất phổ biến trong xã hội chúng ta.

The IELTS essay task may not always involve discussing cyclical issues.

Nhiệm vụ viết tiểu luận IELTS không phải lúc nào cũng bao gồm thảo luận về các vấn đề tuần hoàn.

Do you think cyclical economic patterns affect social behavior significantly?

Bạn có nghĩ rằng các mô hình kinh tế tuần hoàn ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách đáng kể không?

Cyclical (Noun)

sˈaɪklɪkl
sˈɪklɪkl
01

Cổ phiếu của một công ty có tính chu kỳ; thường ở số nhiều: chu kỳ.

Stock of a cyclical company commonly in plural cyclicals.

Ví dụ

Cyclicals are affected by economic cycles.

Cyclicals bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh tế.

Not all investors understand the nature of cyclicals.

Không phải tất cả các nhà đầu tư hiểu bản chất của cyclicals.

Do cyclicals perform well in times of economic growth?

Các cyclicals có hoạt động tốt trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclical

Không có idiom phù hợp