Bản dịch của từ Cyclical trong tiếng Việt
Cyclical

Cyclical (Adjective)
Cyclical trends in fashion are common in our society.
Xu hướng tuần hoàn trong thời trang rất phổ biến trong xã hội chúng ta.
The IELTS essay task may not always involve discussing cyclical issues.
Nhiệm vụ viết tiểu luận IELTS không phải lúc nào cũng bao gồm thảo luận về các vấn đề tuần hoàn.
Do you think cyclical economic patterns affect social behavior significantly?
Bạn có nghĩ rằng các mô hình kinh tế tuần hoàn ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách đáng kể không?
Cyclical (Noun)
Cyclicals are affected by economic cycles.
Cyclicals bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh tế.
Not all investors understand the nature of cyclicals.
Không phải tất cả các nhà đầu tư hiểu bản chất của cyclicals.
Do cyclicals perform well in times of economic growth?
Các cyclicals có hoạt động tốt trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế không?
Họ từ
Từ "cyclical" là một tính từ mô tả tính chất tuần hoàn, xảy ra theo chu kỳ hoặc lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hiện tượng kinh tế, thời tiết hoặc sự kiện tự nhiên có đặc điểm tuần hoàn. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng được áp dụng tương tự nhưng có thể được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh văn hóa hoặc xã hội. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu ở âm vực và ngữ điệu khi phát âm, nhưng về mặt ý nghĩa, chúng khá đồng nhất.
Từ "cyclical" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cyclicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kyklikos", nghĩa là "thuộc về vòng tròn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng lặp đi lặp lại theo vòng hoặc chu kỳ, như các mùa trong năm hay chu kỳ kinh tế. Ngày nay, "cyclical" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và xã hội, phản ánh tính chất quay vòng của nhiều sự kiện, quy trình trong tự nhiên và đời sống con người.
Từ "cyclical" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh kinh tế, khoa học và môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, quá trình hoặc xu hướng diễn ra theo chu kỳ, như trong các chu kỳ kinh tế hay biến đổi khí hậu. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh tính chất lặp lại và mối quan hệ giữa các yếu tố trong các lĩnh vực phân tích khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp