Bản dịch của từ Chronometry trong tiếng Việt
Chronometry

Chronometry (Noun)
Khoa học đo thời gian chính xác.
The science of accurate time measurement.
Chronometry is essential for coordinating social events like weddings and parties.
Khoa học đo thời gian rất quan trọng trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Chronometry does not influence the spontaneity of social gatherings.
Khoa học đo thời gian không ảnh hưởng đến sự tự phát của các buổi gặp mặt xã hội.
What role does chronometry play in organizing community events effectively?
Vai trò của khoa học đo thời gian trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng là gì?
Chronometry, thuật ngữ chỉ việc đo đạc thời gian với độ chính xác cao, là một lĩnh vực quan trọng trong khoa học và kỹ thuật. Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "chronos" (thời gian) và "metron" (đo lường). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay viết, nhưng trong ngữ cảnh, nó chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về thời gian trong thiên văn học, vật lý và kỹ thuật đồng hồ. Chronometry cũng liên quan đến việc phát triển các thiết bị chính xác để đo đạc thời gian, chẳng hạn như đồng hồ nguyên tử.
Từ "chronometry" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "chronos" (χρόνος), có nghĩa là "thời gian" và "metron" (μέτρον), có nghĩa là "đo lường". Từ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ nghệ thuật và khoa học đo lường thời gian chính xác. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh mục tiêu của môn khoa học này là phát triển các phương pháp và công cụ để định lượng thời gian một cách chính xác, điều này vẫn còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực ngày nay.
Từ "chronometry" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói. Nó thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến như giáo dục hay công nghệ, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc phần thi đọc liên quan đến khoa học và lịch sử thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, "chronometry" được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, thiên văn học và lịch sử, liên quan đến việc đo thời gian và phát triển các công cụ đo thời gian.