Bản dịch của từ Chronometry trong tiếng Việt
Chronometry
Noun [U/C]
Chronometry (Noun)
01
Khoa học đo thời gian chính xác.
The science of accurate time measurement.
Ví dụ
Chronometry is essential for coordinating social events like weddings and parties.
Khoa học đo thời gian rất quan trọng trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Chronometry does not influence the spontaneity of social gatherings.
Khoa học đo thời gian không ảnh hưởng đến sự tự phát của các buổi gặp mặt xã hội.
What role does chronometry play in organizing community events effectively?
Vai trò của khoa học đo thời gian trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chronometry
Không có idiom phù hợp