Bản dịch của từ Chronotropy trong tiếng Việt
Chronotropy

Chronotropy (Noun)
Tốc độ co cơ, đặc biệt là của tim.
The rate of muscular contraction, especially of the heart.
The chronotropy of her heart increased during the social event.
Chronotropy của trái tim cô ấy tăng lên trong sự kiện xã hội.
The doctor monitored the chronotropy of the patients in the social gathering.
Bác sĩ theo dõi chronotropy của bệnh nhân trong buổi tụ tập xã hội.
High chronotropy can be a sign of excitement during social interactions.
Chronotropy cao có thể là dấu hiệu của sự hào hứng trong giao tiếp xã hội.
Chronotropy là thuật ngữ chỉ khả năng ảnh hưởng đến tần số nhịp tim, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh lý học tim mạch. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả ảnh hưởng của các yếu tố như hormone hoặc thuốc đến nhịp tim. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của từ "chronotropy"; tuy nhiên, bối cảnh ứng dụng tại các lĩnh vực y tế có thể khác nhau tùy theo sự phát triển và tiêu chuẩn y tế của từng khu vực.
Từ "chronotropy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "chrono" có nghĩa là "thời gian" (từ "chronos") và "tropy" có nghĩa là "hướng" hoặc "chuyển động" (từ "tropos"). Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học để mô tả khả năng của tim trong việc thay đổi nhịp đập theo thời gian. Nguồn gốc từ ngữ này nhấn mạnh vào mối liên hệ giữa thời gian và hoạt động sinh lý, phản ánh cách mà các yếu tố bên ngoài có thể tác động lên nhịp tim.
Từ "chronotropy" ít được sử dụng trong bốn thành phần chính của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó, liên quan đến khả năng thay đổi nhịp tim của các chất gây kích thích. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh lý học và y học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu bệnh lý tim mạch và dược lý tim mạch, thường được thảo luận trong các tài liệu khoa học và buổi hội thảo chuyên ngành.