Bản dịch của từ Chrysolite trong tiếng Việt
Chrysolite

Chrysolite (Noun)
Chrysolite is often used in jewelry for its unique yellowish-green color.
Chrysolite thường được sử dụng trong trang sức vì màu vàng xanh độc đáo.
Many people do not recognize chrysolite as a valuable gemstone.
Nhiều người không nhận ra chrysolite là một loại đá quý giá trị.
Is chrysolite commonly found in social events or fashion shows?
Chrysolite có thường được tìm thấy trong các sự kiện xã hội hoặc trình diễn thời trang không?
Chrysolite, hay còn gọi là peridot, là một khoáng sản quý hiếm, chủ yếu được biết đến với màu xanh lá cây mịn màng. Nó là một loại silicat magie và sắt, thường được sử dụng trong trang sức. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Mặc dù ý nghĩa cơ bản không khác nhau, cách phát âm và tần suất sử dụng trong ngữ cảnh trang sức có thể thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "chrysolite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "chrysolithos", được cấu thành từ hai phần: "chryso" có nghĩa là vàng và "lithos" có nghĩa là đá. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loại khoáng sản có màu vàng sáng, thường được dùng trong trang sức. Sự kết hợp giữa các thành phần ngữ nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của khoáng sản, và hiện tại, thuật ngữ này vẫn giữ liên kết với các loại đá quý có màu sắc tương tự.
Chrysolite, hay còn gọi là olivin, là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong ngành địa chất và khoáng vật học, và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Chrysolite được sử dụng để mô tả một loại khoáng vật cụ thể, thường trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình chuyên ngành.