Bản dịch của từ Olivine trong tiếng Việt
Olivine
Olivine (Noun)
Một khoáng vật có màu xanh ô liu, xanh xám hoặc nâu xuất hiện rộng rãi trong đá bazan, peridotit và các loại đá lửa cơ bản khác. nó là một silicat chứa các tỷ lệ khác nhau của magiê, sắt và các nguyên tố khác.
An olivegreen greygreen or brown mineral occurring widely in basalt peridotite and other basic igneous rocks it is a silicate containing varying proportions of magnesium iron and other elements.
Olivine is often found in volcanic rocks like basalt in Hawaii.
Olivine thường được tìm thấy trong đá núi lửa như basalt ở Hawaii.
Many people do not recognize olivine's importance in geology studies.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của olivine trong nghiên cứu địa chất.
Is olivine used in any social projects for environmental awareness?
Olivine có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào để nâng cao nhận thức môi trường không?
Olivine là một khoáng vật silicate, chủ yếu được hình thành từ các khoáng vật mafic trong môi trường nhiệt độ cao. Nó có công thức hóa học (Mg, Fe)2SiO4, với sự thay đổi giữa hai thành phần magnesium và sắt. Olivine thường xuất hiện trong các đá trái đất và mang màu xanh hoặc vàng nhạt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, song cách phát âm có thể thay đổi một chút do sự nhấn âm khác nhau.
Từ "olivine" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "oliva", nghĩa là "quả oliu", do khoáng vật này thường có màu xanh lục giống như màu của quả oliu. Olivine được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18 và được đặc trưng bởi cấu trúc tinh thể silicat magnesi. Hiện nay, olivine là một thành phần chính trong nhiều loại đá mácma và có ứng dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất kính và ximăng.
Olivine là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học. Trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả các loại khoáng vật hoặc trong các bài viết khoa học liên quan đến đá magma. Ngoài ra, olivine cũng có thể được nhắc đến trong các ngành công nghiệp như sản xuất thủy tinh và gốm sứ. Sự xuất hiện của nó trong văn cảnh hàng ngày là hạn chế, chủ yếu trong các hội thảo hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp