Bản dịch của từ Basalt trong tiếng Việt

Basalt

Noun [U/C]

Basalt (Noun)

bəsˈɔlt
bəsˈɑlt
01

Một loại đá núi lửa hạt mịn màu sẫm đôi khi có cấu trúc dạng cột, thường bao gồm phần lớn plagioclase với pyroxene và olivin.

A dark finegrained volcanic rock that sometimes displays a columnar structure typically composed largely of plagioclase with pyroxene and olivine.

Ví dụ

Basalt is used in many urban construction projects in Seattle.

Basalt được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng đô thị ở Seattle.

Basalt is not commonly found in rural areas of the Midwest.

Basalt không thường được tìm thấy ở các khu vực nông thôn miền Trung Tây.

Is basalt a popular material for roads in urban planning?

Basalt có phải là vật liệu phổ biến cho đường phố trong quy hoạch đô thị không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basalt

Không có idiom phù hợp