Bản dịch của từ Basalt trong tiếng Việt
Basalt
Basalt (Noun)
Basalt is used in many urban construction projects in Seattle.
Basalt được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng đô thị ở Seattle.
Basalt is not commonly found in rural areas of the Midwest.
Basalt không thường được tìm thấy ở các khu vực nông thôn miền Trung Tây.
Is basalt a popular material for roads in urban planning?
Basalt có phải là vật liệu phổ biến cho đường phố trong quy hoạch đô thị không?
Họ từ
Basalt là một loại đá lửa bazalt, hình thành từ sự đông đặc nhanh chóng của magma dưới bề mặt Trái Đất. Đặc điểm chính của basalt là màu đen hoặc xám đậm, có cấu trúc tinh thể mịn và chứa nhiều khoáng chất như plagioclase và pyroxene. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Basalt thường được ứng dụng trong xây dựng, làm vật liệu trang trí và trong địa chất học để nghiên cứu về hoạt động núi lửa.
Từ "basalt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basanites", nghĩa là đá lửa, được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "βάσανος", chỉ về đá thử nghiệm. Basalt là một loại đá magma phun trào, chủ yếu được hình thành từ hoạt động núi lửa. Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết giữa hình thức vật lý của đá và thuộc tính địa chất, phản ánh quá trình hình thành của nó từ magma đến thể rắn qua nhiệt độ cao.
Từ "basalt" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất hoặc khoa học tự nhiên. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thành phần địa chất hoặc các vấn đề môi trường. Trong các tình huống khác, "basalt" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về xói mòn đất, xây dựng và kiến trúc, nhấn mạnh tính chất bền vững và độ cứng của loại đá này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp