Bản dịch của từ Basalt trong tiếng Việt
Basalt
Noun [U/C]
Basalt (Noun)
bəsˈɔlt
bəsˈɑlt
Ví dụ
Basalt is used in many urban construction projects in Seattle.
Basalt được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng đô thị ở Seattle.
Basalt is not commonly found in rural areas of the Midwest.
Basalt không thường được tìm thấy ở các khu vực nông thôn miền Trung Tây.
Is basalt a popular material for roads in urban planning?
Basalt có phải là vật liệu phổ biến cho đường phố trong quy hoạch đô thị không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Basalt
Không có idiom phù hợp