Bản dịch của từ Plagioclase trong tiếng Việt

Plagioclase

Noun [U/C]

Plagioclase (Noun)

plˈeɪdʒiəkleɪs
plˈeɪdʒiəkleɪs
01

Một dạng fenspat bao gồm aluminosilicates của natri và/hoặc canxi, phổ biến trong đá lửa và thường có màu trắng.

A form of feldspar consisting of aluminosilicates of sodium andor calcium common in igneous rocks and typically white.

Ví dụ

Plagioclase is often found in granite used for urban buildings.

Plagioclase thường được tìm thấy trong đá granit dùng cho các tòa nhà đô thị.

Plagioclase is not a common mineral in sedimentary rocks.

Plagioclase không phải là khoáng vật phổ biến trong đá trầm tích.

Is plagioclase present in the new park's granite benches?

Plagioclase có có mặt trong những băng ghế granit của công viên mới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plagioclase

Không có idiom phù hợp