Bản dịch của từ Plagioclase trong tiếng Việt
Plagioclase
Noun [U/C]
Plagioclase (Noun)
plˈeɪdʒiəkleɪs
plˈeɪdʒiəkleɪs
Ví dụ
Plagioclase is often found in granite used for urban buildings.
Plagioclase thường được tìm thấy trong đá granit dùng cho các tòa nhà đô thị.
Plagioclase is not a common mineral in sedimentary rocks.
Plagioclase không phải là khoáng vật phổ biến trong đá trầm tích.
Is plagioclase present in the new park's granite benches?
Plagioclase có có mặt trong những băng ghế granit của công viên mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plagioclase
Không có idiom phù hợp