Bản dịch của từ Plagioclase trong tiếng Việt
Plagioclase
Plagioclase (Noun)
Plagioclase is often found in granite used for urban buildings.
Plagioclase thường được tìm thấy trong đá granit dùng cho các tòa nhà đô thị.
Plagioclase is not a common mineral in sedimentary rocks.
Plagioclase không phải là khoáng vật phổ biến trong đá trầm tích.
Is plagioclase present in the new park's granite benches?
Plagioclase có có mặt trong những băng ghế granit của công viên mới không?
Họ từ
Plagioclase là một nhóm khoáng vật silicat quan trọng trong địa chất, thuộc họ feldspar. Nó bao gồm các thành phần như albite (NaAlSi3O8) và anorthite (CaAl2Si2O8), thường có mặt trong đá magmatic và đá biến chất. Tên gọi "plagioclase" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "bẻ cong". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết.
Từ "plagioclase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và Hy Lạp, trong đó "plagios" nghĩa là "ngang", và "klasis" có nghĩa là "phá vỡ". Từ này được sử dụng để mô tả một nhóm khoáng vật silicat feldspar có cấu trúc tinh thể đặc trưng, thường gặp trong đá mác-ma và đá biến chất. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát hiện và phân loại các khoáng vật trong thế kỷ 19, phản ánh tính chất vật lý liên quan đến cấu trúc tinh thể và sự phân bố của chúng trong tự nhiên.
Plagioclase là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học, thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoáng vật và hình thành đá. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, do nội dung của kỳ thi chủ yếu tập trung vào các chủ đề tổng quát hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến địa chất hay khoáng sản, plagioclase thường được đề cập khi thảo luận về cấu trúc và thành phần của đá, cũng như trong các ấn phẩm về khoáng vật học.