Bản dịch của từ Chuckle trong tiếng Việt

Chuckle

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chuckle (Verb)

tʃˈʌkld
tʃˈʌkld
01

Cười lặng lẽ hoặc kiềm chế.

Laugh quietly or with restraint.

Ví dụ

She chuckled at the joke during the dinner party.

Cô ấy cười nhẹ vào câu chuyện trong buổi tiệc tối.

The friends chuckled together while reminiscing about old times.

Những người bạn cười nhẹ cùng nhau khi nhớ về những thời gian xưa.

He chuckled softly as he watched the comedy show on TV.

Anh ấy cười nhẹ khi xem chương trình hài trên TV.

Dạng động từ của Chuckle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chuckle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chuckled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chuckled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chuckles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chuckling

Kết hợp từ của Chuckle (Verb)

CollocationVí dụ

Chuckle nervously

Cười lúng túng

During the party, sarah chuckled nervously at the awkward silence.

Trong bữa tiệc, sarah cười khúc khích một cách lo lắng trước sự im lặng.

Chuckle softly

Cười nhẹ nhàng

During the party, sarah chuckled softly at john's funny joke.

Trong bữa tiệc, sarah khẽ cười trước câu chuyện hài hước của john.

Chuckle slightly

Cười nhẹ nhàng

During the party, sarah chuckled slightly at john's funny joke.

Trong bữa tiệc, sarah cười khúc khích trước trò đùa của john.

Chuckle quietly

Cười nhẹ nhàng

During the party, sarah chuckled quietly at the funny jokes.

Trong bữa tiệc, sarah cười khúc khích trước những câu chuyện hài hước.

Chuckle lightly

Cười khúc khích

During the party, we all chuckled lightly at john's funny stories.

Trong bữa tiệc, tất cả chúng tôi đều cười nhẹ trước những câu chuyện hài hước của john.

Chuckle (Noun)

tʃˈʌkld
tʃˈʌkld
01

Một tiếng cười lặng lẽ hoặc bị kìm nén.

A quiet or suppressed laugh.

Ví dụ

Her chuckle was contagious, spreading joy in the room.

Tiếng cười nhỏ của cô ấy lây lan, lan tỏa niềm vui trong phòng.

The group erupted into chuckles after hearing the funny joke.

Nhóm người bùng nổ tiếng cười sau khi nghe câu chuyện hài hước.

A soft chuckle escaped from his lips as he shared a joke.

Một tiếng cười nhỏ thoát ra từ môi anh ấy khi anh ấy kể chuyện cười.

Kết hợp từ của Chuckle (Noun)

CollocationVí dụ

Nervous chuckle

Cười khẩy lo lắng

She gave a nervous chuckle when meeting her new colleagues.

Cô ấy cười khẩn khi gặp đồng nghiệp mới.

Slight chuckle

Cười nhíu nhít

He let out a slight chuckle during the social gathering.

Anh ấy phát ra một tiếng cười nhỏ khi tụ tập xã hội.

Little chuckle

Tiếng cười nhỏ

He let out a little chuckle during the social gathering.

Anh ấy phát ra một tiếng cười nhỏ trong buổi tụ tập xã hội.

Quiet chuckle

Cười nhẹ nhàng

She let out a quiet chuckle during the social gathering.

Cô ấy phát ra một tiếng cười nhỏ khi tụ tập xã hội.

Hearty chuckle

Tiếng cười phấn khích

Their conversation was filled with a hearty chuckle.

Cuộc trò chuyện của họ tràn ngập tiếng cười hò hét.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chuckle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chuckle

Không có idiom phù hợp