Bản dịch của từ Chuckle trong tiếng Việt
Chuckle

Chuckle (Verb)
She chuckled at the joke during the dinner party.
Cô ấy cười nhẹ vào câu chuyện trong buổi tiệc tối.
The friends chuckled together while reminiscing about old times.
Những người bạn cười nhẹ cùng nhau khi nhớ về những thời gian xưa.
He chuckled softly as he watched the comedy show on TV.
Anh ấy cười nhẹ khi xem chương trình hài trên TV.
Dạng động từ của Chuckle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chuckle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chuckled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chuckled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chuckles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chuckling |
Kết hợp từ của Chuckle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chuckle nervously Cười lúng túng | During the party, sarah chuckled nervously at the awkward silence. Trong bữa tiệc, sarah cười khúc khích một cách lo lắng trước sự im lặng. |
Chuckle softly Cười nhẹ nhàng | During the party, sarah chuckled softly at john's funny joke. Trong bữa tiệc, sarah khẽ cười trước câu chuyện hài hước của john. |
Chuckle slightly Cười nhẹ nhàng | During the party, sarah chuckled slightly at john's funny joke. Trong bữa tiệc, sarah cười khúc khích trước trò đùa của john. |
Chuckle quietly Cười nhẹ nhàng | During the party, sarah chuckled quietly at the funny jokes. Trong bữa tiệc, sarah cười khúc khích trước những câu chuyện hài hước. |
Chuckle lightly Cười khúc khích | During the party, we all chuckled lightly at john's funny stories. Trong bữa tiệc, tất cả chúng tôi đều cười nhẹ trước những câu chuyện hài hước của john. |
Chuckle (Noun)
Her chuckle was contagious, spreading joy in the room.
Tiếng cười nhỏ của cô ấy lây lan, lan tỏa niềm vui trong phòng.
The group erupted into chuckles after hearing the funny joke.
Nhóm người bùng nổ tiếng cười sau khi nghe câu chuyện hài hước.
A soft chuckle escaped from his lips as he shared a joke.
Một tiếng cười nhỏ thoát ra từ môi anh ấy khi anh ấy kể chuyện cười.
Kết hợp từ của Chuckle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nervous chuckle Cười khẩy lo lắng | She gave a nervous chuckle when meeting her new colleagues. Cô ấy cười khẩn khi gặp đồng nghiệp mới. |
Slight chuckle Cười nhíu nhít | He let out a slight chuckle during the social gathering. Anh ấy phát ra một tiếng cười nhỏ khi tụ tập xã hội. |
Little chuckle Tiếng cười nhỏ | He let out a little chuckle during the social gathering. Anh ấy phát ra một tiếng cười nhỏ trong buổi tụ tập xã hội. |
Quiet chuckle Cười nhẹ nhàng | She let out a quiet chuckle during the social gathering. Cô ấy phát ra một tiếng cười nhỏ khi tụ tập xã hội. |
Hearty chuckle Tiếng cười phấn khích | Their conversation was filled with a hearty chuckle. Cuộc trò chuyện của họ tràn ngập tiếng cười hò hét. |
Họ từ
Từ "chuckle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cười một cách nhẹ nhàng hoặc âm thầm, thường thể hiện sự hài hước hoặc sự đồng tình. Trong tiếng Anh Anh, nó được phát âm là /ˈtʃʌk.əl/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cách phát âm tương tự, nhưng có thể nhấn âm khác chút ít trong một số vùng. "Chuckle" không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ, và được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui vẻ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ riêng tư đến công cộng.
Từ "chuckle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "check". Nguyên gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "coquinaria", mang nghĩa "bị ngăn cản", với ý nghĩa hài hước. Từ giữa thế kỷ 16, "chuckle" bắt đầu được sử dụng để chỉ âm thanh cười khẽ hoặc cười một mình, thể hiện sự thích thú hoặc hài lòng nhẹ nhàng. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến để mô tả dạng cười đơn giản, nhẹ nhàng và không ồn ào.
Từ "chuckle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi cảm xúc và biểu đạt cá nhân được khuyến khích. Trong các ngữ cảnh khác, "chuckle" thường được sử dụng để diễn tả một tiếng cười nhỏ, không lớn, thường xảy ra trong các tình huống hài hước hoặc khi một người cảm thấy thỏa mãn. Từ này frequentemente gặp trong văn học, phim ảnh và giao tiếp hàng ngày, khi diễn tả sự khôi hài hoặc sự thích thú nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp