Bản dịch của từ Chuckling trong tiếng Việt

Chuckling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chuckling (Verb)

tʃˈʌklɪŋ
tʃˈʌklɪŋ
01

Cười lặng lẽ hoặc cười thầm.

Laugh quietly or inwardly.

Ví dụ

She was chuckling at the funny story during the IELTS preparation class.

Cô ấy đang cười khúc khích với câu chuyện hài trong lớp ôn thi IELTS.

He is not chuckling at the jokes during the speaking test.

Anh ấy không cười khúc khích với những câu đùa trong bài thi nói.

Are they chuckling about the recent IELTS exam results together?

Họ có đang cười khúc khích về kết quả kỳ thi IELTS gần đây không?

Dạng động từ của Chuckling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chuckle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chuckled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chuckled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chuckles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chuckling

Chuckling (Noun Countable)

01

Một tiếng cười lặng lẽ hoặc bị kìm nén.

A quiet or suppressed laugh.

Ví dụ

I heard chuckling during the party last Saturday.

Tôi nghe thấy tiếng cười khúc khích trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

There was no chuckling at the serious meeting yesterday.

Không có tiếng cười khúc khích nào trong cuộc họp nghiêm túc hôm qua.

Was there chuckling during the comedy show last night?

Có tiếng cười khúc khích nào trong buổi biểu diễn hài tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chuckling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chuckling

Không có idiom phù hợp