Bản dịch của từ Chuckling trong tiếng Việt
Chuckling

Chuckling (Verb)
She was chuckling at the funny story during the IELTS preparation class.
Cô ấy đang cười khúc khích với câu chuyện hài trong lớp ôn thi IELTS.
He is not chuckling at the jokes during the speaking test.
Anh ấy không cười khúc khích với những câu đùa trong bài thi nói.
Are they chuckling about the recent IELTS exam results together?
Họ có đang cười khúc khích về kết quả kỳ thi IELTS gần đây không?
Dạng động từ của Chuckling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chuckle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chuckled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chuckled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chuckles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chuckling |
Chuckling (Noun Countable)
I heard chuckling during the party last Saturday.
Tôi nghe thấy tiếng cười khúc khích trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
There was no chuckling at the serious meeting yesterday.
Không có tiếng cười khúc khích nào trong cuộc họp nghiêm túc hôm qua.
Was there chuckling during the comedy show last night?
Có tiếng cười khúc khích nào trong buổi biểu diễn hài tối qua không?
Họ từ
Chucking là động từ tiếng Anh chỉ hành động cười nhẹ hoặc cười khúc khích, thường thể hiện sự vui vẻ hoặc cảm xúc hài hước. Trong tiếng Anh Mỹ, "chuckling" được sử dụng phổ biến và không có biến thể cụ thể nào, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Phát âm của "chuckling" tương tự trong cả hai biến thể, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau nhẹ về trọng âm trong cách nói của từng vùng.
Từ "chuckling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceolcan", có nghĩa là phát ra âm thanh ngắn, vui vẻ. Từ này được cấu thành từ tiếng Latinh “cucullus,” mang nghĩa là “mũ trùm đầu”, gợi ý về sự che giấu hoặc giữ kín. Qua thời gian, "chuckling" chuyển đổi để chỉ âm thanh cười khúc khích, thường diễn ra trong trạng thái vui vẻ hoặc hài hước. Sự kết hợp giữa âm thanh và tâm trạng tích cực đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "chuckling" xuất hiện tương đối ít trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động cười khẽ, có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc thú vị trong các tình huống xã hội. Thường thấy trong văn học hoặc tiểu thuyết, "chuckling" thể hiện cảm xúc tích cực và sự đồng cảm giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp