Bản dịch của từ Church organ trong tiếng Việt

Church organ

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Church organ (Noun)

tʃɚɹtʃ ˈɑɹgn
tʃɚɹtʃ ˈɑɹgn
01

Một nhạc cụ được chơi trong các buổi lễ ở nhà thờ, thường có bàn phím và ống sáo.

A musical instrument played in church services typically with a keyboard and pipes.

Ví dụ

The church organ played beautifully during the wedding ceremony last Saturday.

Đàn organ trong nhà thờ đã chơi rất hay trong lễ cưới hôm thứ Bảy.

Many people do not appreciate the church organ's unique sound.

Nhiều người không đánh giá cao âm thanh độc đáo của đàn organ nhà thờ.

Is the church organ used in community events like concerts?

Đàn organ trong nhà thờ có được sử dụng trong các sự kiện cộng đồng như hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/church organ/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Church organ

Không có idiom phù hợp