Bản dịch của từ Church organ trong tiếng Việt
Church organ

Church organ (Noun)
Một nhạc cụ được chơi trong các buổi lễ ở nhà thờ, thường có bàn phím và ống sáo.
A musical instrument played in church services typically with a keyboard and pipes.
The church organ played beautifully during the wedding ceremony last Saturday.
Đàn organ trong nhà thờ đã chơi rất hay trong lễ cưới hôm thứ Bảy.
Many people do not appreciate the church organ's unique sound.
Nhiều người không đánh giá cao âm thanh độc đáo của đàn organ nhà thờ.
Is the church organ used in community events like concerts?
Đàn organ trong nhà thờ có được sử dụng trong các sự kiện cộng đồng như hòa nhạc không?
"Church organ" là một loại nhạc cụ cổ điển, thường được sử dụng trong các nhà thờ để hòa tấu nhạc thánh và phục vụ cho các buổi lễ tôn giáo. Nhạc cụ này được cấu tạo từ nhiều ống phát âm, hoạt động theo nguyên tắc thổi khí qua các ống để tạo ra âm thanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng âm điệu phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền.
Từ "organ" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organum", có nghĩa là "công cụ" hoặc "thiết bị". Tiếng Greek cổ "organon" cũng mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này đề cập đến bất kỳ loại công cụ nào, nhưng dần dần nó được dùng để chỉ các nhạc cụ phức tạp, nổi bật nhất là ống nhạc trong nhạc hội. Sự phát triển của nhà thờ đã thúc đẩy việc sử dụng "organs" trong thờ phượng, liên kết giữa âm nhạc và tín ngưỡng.
Thuật ngữ "church organ" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi đề cập đến văn hóa âm nhạc tôn giáo. Trong viết và đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật hoặc lịch sử. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "church organ" thường được sử dụng trong các thảo luận về nhạc lễ, biểu diễn âm nhạc trong nhà thờ, và tác động của nhạc cụ này đến trải nghiệm tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp