Bản dịch của từ Churchman trong tiếng Việt
Churchman

Churchman (Noun)
The churchman spoke at the community meeting about social justice.
Người đàn ông tôn giáo đã phát biểu tại cuộc họp cộng đồng về công lý xã hội.
Many churchmen do not support the new social policies.
Nhiều người đàn ông tôn giáo không ủng hộ các chính sách xã hội mới.
Did the churchman discuss poverty during the social event last week?
Liệu người đàn ông tôn giáo có thảo luận về nghèo đói trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Từ "churchman" được hiểu như một danh từ chỉ người đàn ông phục vụ trong một giáo phái tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ các linh mục, mục sư hoặc người có chức vụ trong nhà thờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về cấu trúc hay ngữ nghĩa, bất chấp có thể có những khác biệt về cách phát âm trong một số ngữ cảnh địa phương. Sự sử dụng của nó phổ biến trong các văn bản tôn giáo và học thuật.
Từ "churchman" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "church" (nhà thờ) và "man" (người). "Church" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ecclesia", mang ý nghĩa là hội thánh, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ekklesia", chỉ một tập hợp người được gọi đến. Từ "churchman" chỉ những người có vai trò lãnh đạo hoặc phục vụ trong các tổ chức tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo, phản ánh sự kết nối giữa chức vụ và cộng đồng tín hữu.
Từ "churchman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy khi thảo luận về các chủ đề lịch sử, tôn giáo hoặc đạo đức. Ở những tình huống thường ngày, "churchman" thường được dùng để chỉ các nhân vật trong bối cảnh tôn giáo, như mục sư hoặc giáo sĩ, trong các cuộc hội thoại hoặc bài viết nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp