Bản dịch của từ Churchy trong tiếng Việt
Churchy

Churchy (Adjective)
(của một người) quá ngoan đạo và thường hẹp hòi.
(of a person) excessively pious and often narrow-minded.
She is known for her churchy behavior at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với cách cư xử nhà thờ của mình tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His churchy views on charity work sometimes hinder progress.
Quan điểm nhà thờ của anh ta về công việc từ thiện đôi khi làm trì hoãn tiến triển.
The churchy lady disapproved of the modern social norms.
Người phụ nữ nhà thờ không tán thành với các quy tắc xã hội hiện đại.
Giống như một nhà thờ.
Resembling a church.
Her living room decor was very churchy with stained glass windows.
Phòng khách của cô ấy rất giống nhà thờ với cửa sổ kính ốp.
The wedding venue had a churchy atmosphere, complete with pews.
Địa điểm tổ chức đám cưới có bầu không khí nhà thờ, đầy đủ ghế ngồi dài.
The choir's harmonious singing created a churchy vibe at the event.
Tiếng hát hòa âm của dàn hợp xướng tạo nên cảm giác nhà thờ tại sự kiện.
Từ "churchy" thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc phong cách liên quan đến nhà thờ, đặc biệt là trong các ngữ cảnh tôn giáo. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, gợi lên sự bảo thủ hoặc nghiêm khắc. Ở cả Anh và Mỹ, "churchy" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh thường dùng từ này để chỉ sự trang trọng quá mức trong các hoạt động tôn giáo, trong khi người Mỹ có thể dùng để phê phán sự thiếu linh hoạt trong các quan điểm tôn giáo.
Từ "churchy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "chirche", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circus" nghĩa là "vòng tròn", liên hệ đến hình dáng của các nhà thờ. Trong lịch sử, "churchy" đã được sử dụng để mô tả những người hoặc điều gì liên quan đến nhà thờ hoặc những hoạt động tôn giáo. Hiện nay, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ những người hoặc tình huống quá hình thức hoặc hẹp hòi trong đạo đức tôn giáo.
Từ "churchy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất hạn chế của nó, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo hoặc hành vi có tính chất truyền thống. Trong văn cảnh khác, "churchy" được sử dụng để miêu tả một không gian, tâm trạng hay hành động mang đậm sắc thái tôn giáo hoặc bảo thủ. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa tôn giáo hoặc cách thức bày tỏ đức tin trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp