Bản dịch của từ Churchy trong tiếng Việt

Churchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Churchy (Adjective)

tʃˈɝɹtʃi
tʃˈɝɹtʃi
01

(của một người) quá ngoan đạo và thường hẹp hòi.

(of a person) excessively pious and often narrow-minded.

Ví dụ

She is known for her churchy behavior at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với cách cư xử nhà thờ của mình tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His churchy views on charity work sometimes hinder progress.

Quan điểm nhà thờ của anh ta về công việc từ thiện đôi khi làm trì hoãn tiến triển.

The churchy lady disapproved of the modern social norms.

Người phụ nữ nhà thờ không tán thành với các quy tắc xã hội hiện đại.

02

Giống như một nhà thờ.

Resembling a church.

Ví dụ

Her living room decor was very churchy with stained glass windows.

Phòng khách của cô ấy rất giống nhà thờ với cửa sổ kính ốp.

The wedding venue had a churchy atmosphere, complete with pews.

Địa điểm tổ chức đám cưới có bầu không khí nhà thờ, đầy đủ ghế ngồi dài.

The choir's harmonious singing created a churchy vibe at the event.

Tiếng hát hòa âm của dàn hợp xướng tạo nên cảm giác nhà thờ tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/churchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Churchy

Không có idiom phù hợp