Bản dịch của từ Chutzpah trong tiếng Việt
Chutzpah
Chutzpah (Noun)
Cực kỳ tự tin hoặc táo bạo (thường được sử dụng với ý tán thành)
Extreme selfconfidence or audacity usually used approvingly.
Her chutzpah allowed her to speak up in important meetings.
Sự tự tin tuyệt vời của cô ấy cho phép cô ấy phát biểu trong các cuộc họp quan trọng.
His chutzpah impressed everyone at the social gathering.
Sự tự tin tuyệt vời của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
The young entrepreneur's chutzpah helped him secure a major deal.
Sự tự tin tuyệt vời của doanh nhân trẻ giúp anh ấy ký kết một thỏa thuận lớn.
Họ từ
Chutzpah là một từ gốc Yiddish, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự dũng cảm hoặc táo bạo, đôi khi mang sắc thái kiêu ngạo hoặc vô liêm sỉ. Từ này thể hiện một sự tự tin mạnh mẽ, thậm chí ở mức không phù hợp trong các tình huống xã hội. Tuy nhiên, nó không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong cả hai kiểu, với cách phát âm khá giống nhau. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành vi của cá nhân trong các tình huống căng thẳng hoặc khó xử.
Từ "chutzpah" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, bắt nguồn từ từ Hebrea "ḥuṣpâ", mang ý nghĩa là sự táo bạo, liều lĩnh. Trong bối cảnh văn hóa Do Thái, thuật ngữ này thể hiện sự tự tin thái quá, thậm chí là sự bất chấp quy tắc xã hội. Qua thời gian, "chutzpah" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một hình thức liều lĩnh không sợ hãi, thường gắn liền với sự ngưỡng mộ hoặc phê phán tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "chutzpah" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để chỉ sự liều lĩnh hoặc thái độ táo bạo, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, sự kiêu ngạo hoặc trong các tình huống phê phán hành vi của cá nhân. "Chutzpah" thường được sử dụng trong các văn bản văn chương, phân tích tâm lý hoặc trong các ngữ cảnh xã hội, phản ánh thái độ và tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp