Bản dịch của từ Chutzpah trong tiếng Việt

Chutzpah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chutzpah (Noun)

hˈʊtspɑ
kˈutzpə
01

Cực kỳ tự tin hoặc táo bạo (thường được sử dụng với ý tán thành)

Extreme selfconfidence or audacity usually used approvingly.

Ví dụ

Her chutzpah allowed her to speak up in important meetings.

Sự tự tin tuyệt vời của cô ấy cho phép cô ấy phát biểu trong các cuộc họp quan trọng.

His chutzpah impressed everyone at the social gathering.

Sự tự tin tuyệt vời của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

The young entrepreneur's chutzpah helped him secure a major deal.

Sự tự tin tuyệt vời của doanh nhân trẻ giúp anh ấy ký kết một thỏa thuận lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chutzpah cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chutzpah

Không có idiom phù hợp