Bản dịch của từ Cialis trong tiếng Việt

Cialis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cialis (Noun)

sˌiˈɑləs
sˌiˈɑləs
01

Một loại thuốc dùng để điều trị rối loạn cương dương.

A drug used to treat erectile dysfunction.

Ví dụ

Cialis helps many men overcome erectile dysfunction in social situations.

Cialis giúp nhiều đàn ông vượt qua rối loạn cương dương trong tình huống xã hội.

Cialis does not work for everyone in social settings.

Cialis không hiệu quả với tất cả mọi người trong các tình huống xã hội.

Is Cialis commonly discussed among friends at social gatherings?

Cialis có thường được thảo luận giữa bạn bè tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cialis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cialis

Không có idiom phù hợp