Bản dịch của từ Cicatrize trong tiếng Việt
Cicatrize

Cicatrize (Verb)
The community will cicatrize after the recent natural disaster in Texas.
Cộng đồng sẽ hồi phục sau thảm họa thiên nhiên gần đây ở Texas.
The social wounds from the conflict did not cicatrize quickly.
Những vết thương xã hội từ xung đột không hồi phục nhanh chóng.
Will the city cicatrize after the protests last summer?
Thành phố sẽ hồi phục sau các cuộc biểu tình mùa hè năm ngoái chứ?
Họ từ
Từ "cicatrize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cicatrix", mang nghĩa làm lành vết thương. Nó chỉ quá trình lành lại các tổn thương trên da hoặc mô, thường diễn ra qua sự hình thành mô sẹo. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học. Tuy nhiên, trong một số phương ngữ của tiếng Anh, như tiếng Anh Anh, "cicatrize" ít phổ biến hơn so với các từ tương tự như "heal" hoặc "scab".
Từ "cicatrize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cicatrix", có nghĩa là "sẹo". Trong tiếng Latinh, "cicatrix" được sử dụng để chỉ quá trình làm lành vết thương và hình thành sẹo. Sự chuyển mình của từ này sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp đã giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, nhấn mạnh vào quá trình phục hồi mô. Hiện nay, "cicatrize" được sử dụng để mô tả hành động hình thành sẹo sau khi một vết thương đã lành, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "cicatrize" (vết sẹo) là thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc tình trạng sức khỏe, nhưng tần suất tương đối thấp. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các bài luận về y tế hoặc mô tả quá trình hồi phục. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và nghiên cứu giao tiếp về vết thương và quá trình chữa lành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp