Bản dịch của từ Cicatrize trong tiếng Việt
Cicatrize
Verb
Cicatrize (Verb)
sˈɪkətɹaɪz
sˈɪkətɹaɪz
Ví dụ
The community will cicatrize after the recent natural disaster in Texas.
Cộng đồng sẽ hồi phục sau thảm họa thiên nhiên gần đây ở Texas.
The social wounds from the conflict did not cicatrize quickly.
Những vết thương xã hội từ xung đột không hồi phục nhanh chóng.
Will the city cicatrize after the protests last summer?
Thành phố sẽ hồi phục sau các cuộc biểu tình mùa hè năm ngoái chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cicatrize
Không có idiom phù hợp