Bản dịch của từ Cicisbeo trong tiếng Việt
Cicisbeo
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Cicisbeo (Noun)
The cicisbeo escorted the lady to the opera last night.
Người tình đi cùng người phụ nữ đến xem opera tối qua.
She did not want her husband to find out about her cicisbeo.
Cô ấy không muốn chồng biết về người tình của mình.
Was the cicisbeo introduced to the guests at the social event?
Người tình đã được giới thiệu với khách mời tại sự kiện xã hội chưa?
Cicisbeo là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ người đàn ông có mối quan hệ tình cảm hoặc hẹn hò với một người phụ nữ đã có chồng, thường trong bối cảnh xã hội phong kiến. Từ này không có phiên bản tương ứng trong tiếng Anh, nhưng có thể được dịch là "lover" hoặc "paramour". Cicisbeo thường mang ý nghĩa gợi ra sự bí mật và xã hội cấm kỵ, phản ánh các chuẩn mực tình dục và giới tính trong quá khứ.
Từ "cicisbeo" xuất phát từ tiếng Ý "cicisbeo", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cicīspēus", có nghĩa là "người hầu" hoặc "người phục vụ". Từ này được sử dụng trong thế kỷ 18 để chỉ một người đàn ông có mối quan hệ mờ ám, thường là tình nhân của một người phụ nữ đã kết hôn. Sử dụng hiện tại của "cicisbeo" phản ánh các khía cạnh văn hóa và xã hội về tình yêu và sự ngoại tình trong các mối quan hệ, đặc biệt trong bối cảnh của tầng lớp thượng lưu châu Âu thời bấy giờ.
Từ "cicisbeo" không phản ánh sự phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó là một từ hiếm và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử. Cicisbeo thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông đồng hành bên cạnh một người phụ nữ đã kết hôn, thể hiện mối quan hệ kiểu "tình nhân". Trong các bối cảnh khác, từ này thường mang ý nghĩa phức tạp liên quan đến tình yêu hoặc sự tham gia xã hội trong các thế kỷ trước.