Bản dịch của từ Ciliary muscle trong tiếng Việt

Ciliary muscle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ciliary muscle(Noun)

sˈɪljɚi mˈʌsəl
sˈɪljɚi mˈʌsəl
01

Một cơ tròn nằm trong mắt giúp điều chỉnh tiêu cự của thấu kính để nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau.

A circular muscle located in the eye that enables the accommodation of the lens for focusing on objects at various distances.

Ví dụ
02

Sợi cơ trong cơ thể mi điều khiển hình dạng của thấu kính.

Muscle fibers in the ciliary body that control the shape of the lens.

Ví dụ
03

Phần của mắt đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhìn.

Part of the eye that plays a crucial role in the process of vision.

Ví dụ