Bản dịch của từ Ciliary muscle trong tiếng Việt
Ciliary muscle

Ciliary muscle (Noun)
Một cơ tròn nằm trong mắt giúp điều chỉnh tiêu cự của thấu kính để nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau.
A circular muscle located in the eye that enables the accommodation of the lens for focusing on objects at various distances.
The ciliary muscle helps people see clearly at different distances.
Cơ vòng giúp mọi người nhìn rõ ở các khoảng cách khác nhau.
The ciliary muscle does not function well in older adults.
Cơ vòng không hoạt động tốt ở người lớn tuổi.
Does the ciliary muscle affect vision in young children?
Cơ vòng có ảnh hưởng đến thị lực ở trẻ nhỏ không?
The ciliary muscle helps focus images for clear social communication.
Cơ mi giúp tập trung hình ảnh cho giao tiếp xã hội rõ ràng.
The ciliary muscle does not affect our social interactions directly.
Cơ mi không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội của chúng ta.
How does the ciliary muscle influence our social perception?
Cơ mi ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức xã hội của chúng ta?
The ciliary muscle helps focus light for clear vision in society.
Cơ mi giúp tập trung ánh sáng để có tầm nhìn rõ ràng trong xã hội.
The ciliary muscle does not affect social interactions or relationships directly.
Cơ mi không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội hoặc mối quan hệ.
Does the ciliary muscle influence how we perceive social cues?
Liệu cơ mi có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức các tín hiệu xã hội không?