Bản dịch của từ Ciliary muscle trong tiếng Việt

Ciliary muscle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ciliary muscle (Noun)

sˈɪljɚi mˈʌsəl
sˈɪljɚi mˈʌsəl
01

Một cơ tròn nằm trong mắt giúp điều chỉnh tiêu cự của thấu kính để nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau.

A circular muscle located in the eye that enables the accommodation of the lens for focusing on objects at various distances.

Ví dụ

The ciliary muscle helps people see clearly at different distances.

Cơ vòng giúp mọi người nhìn rõ ở các khoảng cách khác nhau.

The ciliary muscle does not function well in older adults.

Cơ vòng không hoạt động tốt ở người lớn tuổi.

Does the ciliary muscle affect vision in young children?

Cơ vòng có ảnh hưởng đến thị lực ở trẻ nhỏ không?

02

Sợi cơ trong cơ thể mi điều khiển hình dạng của thấu kính.

Muscle fibers in the ciliary body that control the shape of the lens.

Ví dụ

The ciliary muscle helps focus images for clear social communication.

Cơ mi giúp tập trung hình ảnh cho giao tiếp xã hội rõ ràng.

The ciliary muscle does not affect our social interactions directly.

Cơ mi không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội của chúng ta.

How does the ciliary muscle influence our social perception?

Cơ mi ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức xã hội của chúng ta?

03

Phần của mắt đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhìn.

Part of the eye that plays a crucial role in the process of vision.

Ví dụ

The ciliary muscle helps focus light for clear vision in society.

Cơ mi giúp tập trung ánh sáng để có tầm nhìn rõ ràng trong xã hội.

The ciliary muscle does not affect social interactions or relationships directly.

Cơ mi không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội hoặc mối quan hệ.

Does the ciliary muscle influence how we perceive social cues?

Liệu cơ mi có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức các tín hiệu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ciliary muscle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ciliary muscle

Không có idiom phù hợp