Bản dịch của từ Circa trong tiếng Việt

Circa

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circa (Preposition)

01

(thường trước một ngày) khoảng.

Often preceding a date approximately.

Ví dụ

Circa 1950, the first television broadcast was a major milestone.

Khoảng năm 1950, chương trình truyền hình đầu tiên là một cột mốc quan trọng.

The report was not written circa 2010, but closer to 2015.

Bản báo cáo không được viết khoảng năm 2010, mà gần hơn năm 2015.

Is the novel set circa the early 1900s or later?

Câu chuyện được đặt vào khoảng đầu thế kỷ 20 hay sau đó?

She was born circa 1990.

Cô ấy sinh vào khoảng năm 1990.

The report was written circa 2015.

Báo cáo được viết vào khoảng năm 2015.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circa

Không có idiom phù hợp