Bản dịch của từ Circa trong tiếng Việt
Circa

Circa (Preposition)
(thường trước một ngày) khoảng.
Circa 1950, the first television broadcast was a major milestone.
Khoảng năm 1950, chương trình truyền hình đầu tiên là một cột mốc quan trọng.
The report was not written circa 2010, but closer to 2015.
Bản báo cáo không được viết khoảng năm 2010, mà gần hơn năm 2015.
Is the novel set circa the early 1900s or later?
Câu chuyện được đặt vào khoảng đầu thế kỷ 20 hay sau đó?
She was born circa 1990.
Cô ấy sinh vào khoảng năm 1990.
The report was written circa 2015.
Báo cáo được viết vào khoảng năm 2015.
Từ "circa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "khoảng" hoặc "xung quanh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ một khoảng thời gian không chính xác, thường theo sau bởi một năm hoặc một số liệu. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "circa" đều giống nhau. Tuy nhiên, "circa" thường được viết tắt thành "c". khi được sử dụng trong tài liệu học thuật, đặc biệt là trong các chú thích hoặc danh sách tài liệu tham khảo.
Từ "circa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "circus", có nghĩa là "xung quanh" hoặc "vòng tròn". Từ này được sử dụng trong các tài liệu lịch sử để chỉ một khoảng thời gian không chính xác, thường được dịch là "khoảng" hay "trong khoảng". Việc sử dụng "circa" trong việc chỉ ra thời gian cho thấy tính linh hoạt và không chính xác trong các sự kiện lịch sử, phản ánh cách mà các nhà sử học cố gắng định vị các yếu tố thời gian trong bối cảnh rộng lớn hơn.
Từ "circa" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để chỉ thời gian xung quanh một mốc lịch sử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “circa” thường được sử dụng trong tài liệu lịch sử, khoa học và nghệ thuật để ước lượng thời gian hoặc thể hiện sự không chính xác trong việc xác định cụ thể một thời điểm. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất chính xác và cẩn trọng trong nghiên cứu và báo cáo thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp