Bản dịch của từ Circuit board trong tiếng Việt
Circuit board

Circuit board (Noun)
Một bảng mạch in có gắn các linh kiện điện tử.
A printed circuit board on which electronic components are mounted.
The circuit board in my laptop is damaged and needs replacement.
Bảng mạch trong laptop của tôi bị hỏng và cần thay thế.
Many people do not understand how a circuit board works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bảng mạch.
Is the circuit board in your phone also broken?
Bảng mạch trong điện thoại của bạn cũng bị hỏng sao?
Một bảng chứa mạch điện.
A board containing an electrical circuit.
The new circuit board improved our community center's computer system significantly.
Bảng mạch mới đã cải thiện hệ thống máy tính của trung tâm cộng đồng.
The circuit board did not work for the charity event's sound system.
Bảng mạch không hoạt động cho hệ thống âm thanh của sự kiện từ thiện.
Is the circuit board ready for the social project this weekend?
Bảng mạch đã sẵn sàng cho dự án xã hội cuối tuần này chưa?
Một bảng mạch được sử dụng trong các thiết bị điện tử để kết nối các bộ phận.
A board used in electronic devices to connect components.
The circuit board in my phone connects all the essential components.
Bảng mạch trong điện thoại của tôi kết nối tất cả các linh kiện cần thiết.
The circuit board does not work without proper soldering.
Bảng mạch không hoạt động nếu không được hàn đúng cách.
Is the circuit board in this laptop damaged or functional?
Bảng mạch trong laptop này bị hỏng hay vẫn hoạt động?
Mạch điện (circuit board) là một thành phần quan trọng trong các thiết bị điện tử, được sử dụng để kết nối và hỗ trợ các linh kiện điện tử. Mạch điện thường được chế tạo từ vật liệu cách điện, với các đường dẫn dẫn điện được in lên bề mặt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Tại Mỹ, cụm từ "circuit board" thường được dùng phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghệ, trong khi ở Anh có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của ngành công nghiệp điện tử.
Từ "circuit board" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "circuit" bắt nguồn từ từ Latin "circuitus", có nghĩa là "đường đi vòng quanh", từ "circum" (xung quanh) và "ire" (đi). "Board" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bōrd", chỉ bề mặt phẳng. Lịch sử của bảng mạch bắt đầu từ giữa thế kỷ 20 khi kỹ thuật điện tử phát triển. Ngày nay, "circuit board" đề cập đến bảng mạch điện tử, nơi chứa các linh kiện để thực hiện các mạch điện, phản ánh tính năng kết nối và khả năng tích hợp của thuật ngữ nguyên thủy.
Thuật ngữ "circuit board" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề về điện tử và công nghệ được đề cập. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như giáo dục kỹ thuật, nghiên cứu phát triển sản phẩm điện tử, và trong thảo luận về thiết kế và sản xuất thiết bị công nghệ. Việc hiểu biết về "circuit board" là quan trọng cho những ai tham gia vào lĩnh vực điện và điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp