Bản dịch của từ Circular file trong tiếng Việt
Circular file
Circular file (Idiom)
Many people circular file outdated social media accounts every year.
Nhiều người vứt bỏ tài khoản mạng xã hội cũ mỗi năm.
He did not circular file his old friends from high school.
Anh ấy không vứt bỏ những người bạn cũ từ trung học.
Did you circular file any negative comments on social media?
Bạn có vứt bỏ bất kỳ bình luận tiêu cực nào trên mạng xã hội không?
Thuật ngữ "circular file" thường được sử dụng trong môi trường văn phòng để chỉ một loại thùng rác hoặc nơi lưu trữ tài liệu không còn giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "circular file" mang nghĩa tương tự nhưng thường được gọi là "round file". Cách phát âm và sử dụng của hai thuật ngữ này có thể khác nhau về ngữ cảnh, song cả hai đều thể hiện hành động loại bỏ hoặc bỏ đi các tài liệu không cần thiết.
Từ "circular file" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "circular" xuất phát từ tiếng Latin "circularis", có nghĩa là hình tròn, và "file" bắt nguồn từ tiếng Latin "filare", nghĩa là quấn hoặc cột lại. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các tài liệu được sắp xếp theo kiểu vòng tròn hoặc hình tròn. Ngày nay, "circular file" thường được hiểu là một cách nói ẩn dụ để chỉ thùng rác, nơi chứa các tài liệu không còn cần thiết, phản ánh xu hướng loại bỏ thông tin không hữu ích.
Thuật ngữ "circular file" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường văn phòng, chỉ đến một phương tiện để lưu trữ tài liệu không còn cần thiết, thường ám chỉ đến việc loại bỏ thông tin. Tình huống phổ biến là trong quản lý tài liệu hoặc xử lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp