Bản dịch của từ Circumambulated trong tiếng Việt
Circumambulated

Circumambulated (Verb)
Many people circumambulated the temple during the festival last year.
Nhiều người đã đi vòng quanh ngôi đền trong lễ hội năm ngoái.
They did not circumambulate the park during the community event.
Họ đã không đi vòng quanh công viên trong sự kiện cộng đồng.
Did you circumambulate the statue at the art exhibition?
Bạn đã đi vòng quanh bức tượng tại triển lãm nghệ thuật chưa?
Many people circumambulated the statue during the festival last year.
Nhiều người đã đi vòng quanh bức tượng trong lễ hội năm ngoái.
They did not circumambulate the shrine due to the heavy rain.
Họ đã không đi vòng quanh đền thờ vì mưa to.
Did tourists circumambulate the sacred site during their visit in 2022?
Có phải du khách đã đi vòng quanh địa điểm linh thiêng trong chuyến thăm năm 2022 không?
Để đi vòng quanh hoặc bao vây.
To circumnavigate or encircle.
They circumambulated the park during the community event last Saturday.
Họ đã đi vòng quanh công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She did not circumambulate the city center for the festival.
Cô ấy đã không đi vòng quanh trung tâm thành phố cho lễ hội.
Did they circumambulate the local market during their visit?
Họ đã đi vòng quanh chợ địa phương trong chuyến thăm của mình chưa?
Họ từ
"Circumambulated" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là đi vòng quanh một đối tượng nào đó, thường mang tính chất nghi lễ hay biểu tượng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, như việc đi quanh một thánh địa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "circumambulated" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, sự nhấn âm có thể khác nhau tùy theo khu vực, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ.