Bản dịch của từ Circumambulated trong tiếng Việt

Circumambulated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumambulated (Verb)

sɝˌkəmbˈæmtʃəwət
sɝˌkəmbˈæmtʃəwət
01

Để thực hiện một hành động nghi lễ đi bộ xung quanh.

To perform a ritual act of walking around.

Ví dụ

Many people circumambulated the temple during the festival last year.

Nhiều người đã đi vòng quanh ngôi đền trong lễ hội năm ngoái.

They did not circumambulate the park during the community event.

Họ đã không đi vòng quanh công viên trong sự kiện cộng đồng.

Did you circumambulate the statue at the art exhibition?

Bạn đã đi vòng quanh bức tượng tại triển lãm nghệ thuật chưa?

02

Đi bộ hoặc du lịch xung quanh một cái gì đó, đặc biệt là một vật hoặc địa điểm thiêng liêng.

To walk or travel around something especially a sacred object or place.

Ví dụ

Many people circumambulated the statue during the festival last year.

Nhiều người đã đi vòng quanh bức tượng trong lễ hội năm ngoái.

They did not circumambulate the shrine due to the heavy rain.

Họ đã không đi vòng quanh đền thờ vì mưa to.

Did tourists circumambulate the sacred site during their visit in 2022?

Có phải du khách đã đi vòng quanh địa điểm linh thiêng trong chuyến thăm năm 2022 không?

03

Để đi vòng quanh hoặc bao vây.

To circumnavigate or encircle.

Ví dụ

They circumambulated the park during the community event last Saturday.

Họ đã đi vòng quanh công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

She did not circumambulate the city center for the festival.

Cô ấy đã không đi vòng quanh trung tâm thành phố cho lễ hội.

Did they circumambulate the local market during their visit?

Họ đã đi vòng quanh chợ địa phương trong chuyến thăm của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumambulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumambulated

Không có idiom phù hợp