Bản dịch của từ Circumambulating trong tiếng Việt
Circumambulating

Circumambulating (Verb)
They are circumambulating the park every Sunday for exercise and fun.
Họ đang đi vòng quanh công viên mỗi Chủ nhật để tập thể dục và vui chơi.
She is not circumambulating the community center during the event.
Cô ấy không đi vòng quanh trung tâm cộng đồng trong sự kiện.
Are you circumambulating the city square for the festival activities?
Bạn có đang đi vòng quanh quảng trường thành phố cho các hoạt động lễ hội không?
Họ từ
"Circumambulating" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là đi vòng quanh một vật thể hoặc địa điểm, thường liên quan đến các hoạt động tôn giáo hoặc ritualistic. Trong bối cảnh ngữ pháp, từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh viết chuẩn và ít gặp trong văn nói. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách viết, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn khi so với tiếng Anh Anh.
Từ "circumambulating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "ambulare" có nghĩa là "đi bộ". Kết hợp lại, nó chỉ hành động đi bộ xung quanh một vật thể nào đó. Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, thường nhằm biểu thị việc thực hiện một cuộc đi bộ nghi lễ xung quanh một đối tượng mạnh mẽ hoặc thánh thiện. Sự kết hợp này giải thích cách mà nghĩa của từ liên quan đến việc di chuyển vòng quanh một điểm trọng tâm.
Từ "circumambulating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hầu như không xuất hiện do nhu cầu từ vựng chung cao hơn, trong khi trong phần Viết và Nói, các thí sinh thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Nhìn chung, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ hành động đi xung quanh một địa điểm thiêng, như một phần của nghi lễ hoặc truyền thống văn hóa.