Bản dịch của từ Circumscribed trong tiếng Việt

Circumscribed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumscribed (Verb)

sɝkəmskɹˈaɪbd
sɝkəmskɹˈaɪbd
01

Hạn chế (cái gì đó) trong giới hạn.

Restrict something within limits.

Ví dụ

She circumscribed her social media use to one hour daily.

Cô ấy hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của mình mỗi ngày một giờ.

He did not circumscribe his interactions with classmates outside school.

Anh ấy không hạn chế giao tiếp với bạn cùng lớp ngoài trường.

Did you circumscribe your topic to family traditions in your essay?

Bạn đã hạn chế chủ đề của mình thành truyền thống gia đình trong bài luận chưa?

She circumscribed her social media use to one hour per day.

Cô ấy hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của mình trong một giờ mỗi ngày.

He did not circumscribe his interactions with classmates, leading to distractions.

Anh ấy không hạn chế giao tiếp với bạn cùng lớp, dẫn đến sự phân tâm.

Dạng động từ của Circumscribed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circumscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circumscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circumscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circumscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circumscribing

Circumscribed (Adjective)

ˈsɚ.kəmˌskraɪbd
ˈsɚ.kəmˌskraɪbd
01

Bị giới hạn hoặc bị giới hạn.

Subject to limits or subjected to limits.

Ví dụ

Her freedom was circumscribed by her strict parents.

Sự tự do của cô ấy bị giới hạn bởi bố mẹ nghiêm khắc.

His social life felt circumscribed due to his introverted nature.

Cuộc sống xã hội của anh ấy cảm thấy bị giới hạn do tính cách hướng nội của mình.

Was your IELTS essay circumscribed by the word count requirement?

Bài luận IELTS của bạn có bị giới hạn bởi yêu cầu số từ không?

Her social media activity is circumscribed by strict privacy settings.

Hoạt động trên mạng xã hội của cô ấy bị giới hạn bởi cài đặt bảo mật nghiêm ngặt.

He felt restricted when his social interactions were circumscribed by rules.

Anh ấy cảm thấy bị hạn chế khi giao tiếp xã hội của mình bị giới hạn bởi quy tắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumscribed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumscribed

Không có idiom phù hợp