Bản dịch của từ Circumscribed trong tiếng Việt
Circumscribed

Circumscribed (Verb)
She circumscribed her social media use to one hour daily.
Cô ấy hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của mình mỗi ngày một giờ.
He did not circumscribe his interactions with classmates outside school.
Anh ấy không hạn chế giao tiếp với bạn cùng lớp ngoài trường.
Did you circumscribe your topic to family traditions in your essay?
Bạn đã hạn chế chủ đề của mình thành truyền thống gia đình trong bài luận chưa?
She circumscribed her social media use to one hour per day.
Cô ấy hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của mình trong một giờ mỗi ngày.
He did not circumscribe his interactions with classmates, leading to distractions.
Anh ấy không hạn chế giao tiếp với bạn cùng lớp, dẫn đến sự phân tâm.
Dạng động từ của Circumscribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circumscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circumscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circumscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circumscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circumscribing |
Circumscribed (Adjective)
Her freedom was circumscribed by her strict parents.
Sự tự do của cô ấy bị giới hạn bởi bố mẹ nghiêm khắc.
His social life felt circumscribed due to his introverted nature.
Cuộc sống xã hội của anh ấy cảm thấy bị giới hạn do tính cách hướng nội của mình.
Was your IELTS essay circumscribed by the word count requirement?
Bài luận IELTS của bạn có bị giới hạn bởi yêu cầu số từ không?
Her social media activity is circumscribed by strict privacy settings.
Hoạt động trên mạng xã hội của cô ấy bị giới hạn bởi cài đặt bảo mật nghiêm ngặt.
He felt restricted when his social interactions were circumscribed by rules.
Anh ấy cảm thấy bị hạn chế khi giao tiếp xã hội của mình bị giới hạn bởi quy tắc.
Họ từ
Từ "circumscribed" mang nghĩa là bị giới hạn hoặc được định rõ trong một phạm vi nhất định. Trong bối cảnh hình học, thuật ngữ này thường chỉ một hình đa diện có thể được bao quanh bởi một hình tròn hoặc hình vuông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như toán học và khoa học xã hội, nơi "circumscribed" thể hiện sự hạn chế trong các điều kiện hoặc định nghĩa.
Từ "circumscribed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumscribere", từ "circum" nghĩa là "xung quanh" và "scribere" nghĩa là "viết". Xuất hiện vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động vẽ các đường giới hạn xung quanh một hình thể nào đó. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ một cái gì đó bị giới hạn hoặc hạn chế trong một không gian, ý tưởng hoặc phạm vi nhất định, thể hiện sự chặt chẽ và kiểm soát.
Từ "circumscribed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến toán học, hình học hoặc pháp luật, nơi nó thể hiện khái niệm giới hạn hay quy định. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc triết học để mô tả các giới hạn của tư tưởng hoặc hành động. Tính chất trang trọng của từ này
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp