Bản dịch của từ Circumvoluted trong tiếng Việt

Circumvoluted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumvoluted (Adjective)

01

Phức tạp hoặc phức tạp.

Intricate or complicated.

Ví dụ

The circumvoluted rules of social media confuse many new users.

Những quy tắc phức tạp của mạng xã hội khiến nhiều người mới bối rối.

Social interactions are not circumvoluted; they can be straightforward.

Các tương tác xã hội không phức tạp; chúng có thể đơn giản.

Are the circumvoluted customs in your culture hard to understand?

Các phong tục phức tạp trong văn hóa của bạn có khó hiểu không?

Circumvoluted (Verb)

01

Xoắn hoặc cuộn xung quanh.

Twist or coil around.

Ví dụ

The discussion circumvoluted around various social issues like poverty and education.

Cuộc thảo luận xoay quanh nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Many students did not circumvolute their arguments clearly during the debate.

Nhiều sinh viên không trình bày lập luận của họ một cách rõ ràng trong cuộc tranh luận.

Did the speaker circumvolute his points during the social presentation?

Diễn giả có xoay quanh các điểm của mình trong bài thuyết trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circumvoluted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumvoluted

Không có idiom phù hợp