Bản dịch của từ Circumvoluted trong tiếng Việt
Circumvoluted

Circumvoluted (Adjective)
Phức tạp hoặc phức tạp.
Intricate or complicated.
The circumvoluted rules of social media confuse many new users.
Những quy tắc phức tạp của mạng xã hội khiến nhiều người mới bối rối.
Social interactions are not circumvoluted; they can be straightforward.
Các tương tác xã hội không phức tạp; chúng có thể đơn giản.
Are the circumvoluted customs in your culture hard to understand?
Các phong tục phức tạp trong văn hóa của bạn có khó hiểu không?
Circumvoluted (Verb)
The discussion circumvoluted around various social issues like poverty and education.
Cuộc thảo luận xoay quanh nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Many students did not circumvolute their arguments clearly during the debate.
Nhiều sinh viên không trình bày lập luận của họ một cách rõ ràng trong cuộc tranh luận.
Did the speaker circumvolute his points during the social presentation?
Diễn giả có xoay quanh các điểm của mình trong bài thuyết trình xã hội không?
Họ từ
"Cirumvoluted" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumvolutus", có nghĩa là "quay vòng quanh" hoặc "xoắn". Từ này chỉ những điều phức tạp, rối rắm, hoặc diễn đạt không rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau. Trong văn cảnh học thuật, "circumvoluted" thường chỉ cách lập luận hoặc lập dị những ý tưởng phức tạp, gây khó khăn cho sự hiểu biết.
Từ "circumvoluted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, gồm hai thành tố "circum" (có nghĩa là "vòng quanh") và "volut" (từ "volvere", có nghĩa là "quay, cuốn lại"). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để mô tả một ý tưởng hay lập luận phức tạp, không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "circumvoluted" chỉ những điều khó hiểu do sự vòng vo, tinh vi, phản ánh rõ ràng sự rối rắm trong cấu trúc tư duy.
Từ "circumvoluted" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất phức tạp và tính từ chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, "circumvoluted" thường được sử dụng để miêu tả những lý luận, lập luận hoặc quy trình phức tạp, không rõ ràng, thường thấy trong văn học, triết học hoặc các bài viết về tâm lý học, nơi mà sự mơ hồ có thể làm tăng độ sâu và độ phức tạp của chủ đề thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp