Bản dịch của từ Cisplatin trong tiếng Việt

Cisplatin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cisplatin (Noun)

sˈɪsplətn
sˈɪsplətn
01

Một loại thuốc gây độc tế bào được sử dụng trong hóa trị ung thư.

A cytotoxic drug used in cancer chemotherapy.

Ví dụ

Cisplatin is often used to treat testicular cancer in young men.

Cisplatin thường được sử dụng để điều trị ung thư tinh hoàn ở nam giới trẻ.

Cisplatin does not work effectively on all cancer types.

Cisplatin không hoạt động hiệu quả trên tất cả các loại ung thư.

Is cisplatin the best option for ovarian cancer treatment?

Cisplatin có phải là lựa chọn tốt nhất cho điều trị ung thư buồng trứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cisplatin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cisplatin

Không có idiom phù hợp