Bản dịch của từ Cisplatin trong tiếng Việt
Cisplatin

Cisplatin (Noun)
Một loại thuốc gây độc tế bào được sử dụng trong hóa trị ung thư.
A cytotoxic drug used in cancer chemotherapy.
Cisplatin is often used to treat testicular cancer in young men.
Cisplatin thường được sử dụng để điều trị ung thư tinh hoàn ở nam giới trẻ.
Cisplatin does not work effectively on all cancer types.
Cisplatin không hoạt động hiệu quả trên tất cả các loại ung thư.
Is cisplatin the best option for ovarian cancer treatment?
Cisplatin có phải là lựa chọn tốt nhất cho điều trị ung thư buồng trứng không?
Cisplatin là một hợp chất hóa trị điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc chống ung thư platin. Nó hoạt động bằng cách làm hỏng DNA trong tế bào ung thư, khiến tế bào không thể phân chia và phát triển. Cisplatin thường được sử dụng để điều trị các loại ung thư như ung thư tinh hoàn, bàng quang và phổi. Trong tiếng Anh, "cisplatin" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút giữa hai phương ngữ.
Cisplatin là một hợp chất được biết đến trong điều trị ung thư, có nguồn gốc từ từ gốc latinh "platinum" nghĩa là bạch kim. Từ "cis" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "cùng phía", phản ánh cấu trúc không gian của phân tử. Hợp chất này được phát hiện vào thập niên 1960 và đã chứng minh hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào DNA. Sự kết hợp giữa cấu trúc hóa học và tác dụng sinh học đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi cisplatin trong y học hiện đại.
Cisplatin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS thuộc lĩnh vực khoa học y tế và hóa học, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về ung thư hoặc hóa trị. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể được xem là thấp, nhưng trong các bối cảnh như nghiên cứu y học, báo cáo khoa học hoặc hội thảo, từ này thường xuyên được nhắc đến. Cisplatin thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến điều trị ung thư, nghiên cứu dược phẩm và thảo luận về tác dụng phụ của hóa trị liệu.