Bản dịch của từ Citing trong tiếng Việt
Citing

Citing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cite.
Present participle and gerund of cite.
She is citing statistics about social media usage in her presentation.
Cô ấy đang trích dẫn số liệu về việc sử dụng mạng xã hội trong bài thuyết trình.
He is not citing any sources in his social research paper.
Anh ấy không trích dẫn bất kỳ nguồn nào trong bài nghiên cứu xã hội của mình.
Are you citing examples from recent social studies in your essay?
Bạn có đang trích dẫn ví dụ từ các nghiên cứu xã hội gần đây trong bài luận không?
Dạng động từ của Citing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Citing |
Họ từ
Citing là hành động ghi nhận và tham chiếu nguồn gốc thông tin, ý tưởng hoặc tài liệu được sử dụng trong nghiên cứu hoặc viết lách. Citing giúp tăng tính xác thực và đáng tin cậy của công trình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách trình bày sẽ khác nhau theo từng kiểu trích dẫn (APA, MLA, Chicago, v.v.) phù hợp với ngữ cảnh và quy định của tổ chức hoặc lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "citing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "citare", có nghĩa là "gọi" hoặc "trích dẫn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã trở thành một phần thiết yếu trong việc xác định nguồn gốc của thông tin, đặc biệt trong văn học và nghiên cứu học thuật. Sử dụng "citing" trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện một quy trình tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và bảo đảm tính chính xác của thông tin, qua đó khẳng định giá trị của nghiên cứu.
Từ "citing" là một thuật ngữ có tính chuyên môn cao, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu. Trong bốn thành phần của IELTS, "citing" có tần suất xuất hiện không đồng đều; thường thấy trong IELTS Writing và Speaking, nơi người học cần trình bày quan điểm và tài liệu tham khảo. Trong các ngữ cảnh khác, "citing" chủ yếu xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo và khi tham khảo nguồn tài liệu, giúp củng cố tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



