Bản dịch của từ Citrate trong tiếng Việt

Citrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citrate (Noun)

01

Muối hoặc este của axit xitric.

A salt or ester of citric acid.

Ví dụ

Citrate is commonly found in fruits like lemons and oranges.

Citrate thường được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh và cam.

Some people are allergic to citrate, so they avoid citrus fruits.

Một số người dị ứng với citrate, nên họ tránh trái cây có chứa axit citric.

Is citrate beneficial for health when consumed in moderate amounts?

Citrate có lợi cho sức khỏe khi tiêu thụ ở lượng vừa phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Citrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citrate

Không có idiom phù hợp