Bản dịch của từ Citrate trong tiếng Việt
Citrate
Noun [U/C]
Citrate (Noun)
Ví dụ
Citrate is commonly found in fruits like lemons and oranges.
Citrate thường được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh và cam.
Some people are allergic to citrate, so they avoid citrus fruits.
Một số người dị ứng với citrate, nên họ tránh trái cây có chứa axit citric.
Is citrate beneficial for health when consumed in moderate amounts?
Citrate có lợi cho sức khỏe khi tiêu thụ ở lượng vừa phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Citrate
Không có idiom phù hợp