Bản dịch của từ Citrate trong tiếng Việt
Citrate

Citrate (Noun)
Citrate is commonly found in fruits like lemons and oranges.
Citrate thường được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh và cam.
Some people are allergic to citrate, so they avoid citrus fruits.
Một số người dị ứng với citrate, nên họ tránh trái cây có chứa axit citric.
Is citrate beneficial for health when consumed in moderate amounts?
Citrate có lợi cho sức khỏe khi tiêu thụ ở lượng vừa phải không?
Họ từ
Citrate là một ion hữu cơ được hình thành từ axit citric, thường xuất hiện trong các quá trình chuyển hóa sinh học. Ion này đóng vai trò quan trọng trong chu trình Krebs, nơi nó tham gia vào việc sản xuất năng lượng trong tế bào. Trong ngữ cảnh hóa học, citrate còn được sử dụng để điều chỉnh pH hoặc làm chất bảo quản thực phẩm. Thuật ngữ "citrate" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hoặc cách viết.
Từ "citrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "citratus", có nghĩa là "chiết xuất từ quả chanh", xuất phát từ "citrus" nghĩa là "quả chanh". Thuật ngữ này xuất hiện trong các lĩnh vực hóa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến các hợp chất muối hoặc este của axit citric. Sự liên kết này cho thấy vai trò của citrate trong quá trình chuyển hóa sinh học, thể hiện tính chất của nó trong việc tham gia phản ứng hóa học trong cơ thể sống.
Từ "citrate" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading, do liên quan đến các chủ đề khoa học và y tế. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh hóa, cung cấp thông tin về vai trò của citrat trong chu trình chuyển hóa năng lượng. Ngoài ra, "citrate" còn thấy trong các thảo luận về dinh dưỡng và chế độ ăn, đặc biệt là khi đề cập đến các sản phẩm thực phẩm chứa axit citric, như nước chanh và các loại đồ uống có ga.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp