Bản dịch của từ City-bred trong tiếng Việt

City-bred

Adjective

City-bred (Adjective)

sˈɪti bɹɛd
sˈɪti bɹɛd
01

Thích nghi với cuộc sống đô thị; phù hợp với cuộc sống thành thị.

Adapted to urban living suited for city life.

Ví dụ

Many city-bred people prefer cafes over rural coffee shops.

Nhiều người lớn lên ở thành phố thích quán cà phê hơn quán ở nông thôn.

City-bred individuals do not understand rural traditions.

Những người lớn lên ở thành phố không hiểu các truyền thống nông thôn.

Are city-bred youths more open to new experiences?

Liệu giới trẻ lớn lên ở thành phố có cởi mở với trải nghiệm mới hơn không?

02

Lớn lên trong môi trường thành phố; đô thị.

Raised in a city environment urban.

Ví dụ

Many city-bred students struggle with rural life during field trips.

Nhiều sinh viên lớn lên ở thành phố gặp khó khăn với cuộc sống nông thôn trong các chuyến đi thực địa.

City-bred kids do not know how to farm or raise animals.

Trẻ em lớn lên ở thành phố không biết cách canh tác hay nuôi động vật.

Are city-bred individuals more adaptable to urban jobs than rural ones?

Liệu những người lớn lên ở thành phố có dễ thích nghi với công việc đô thị hơn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng City-bred cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with City-bred

Không có idiom phù hợp