Bản dịch của từ City government trong tiếng Việt
City government
Noun [U/C]
City government (Noun)
sˈɪtɨɡɹˌʌmntɚ
sˈɪtɨɡɹˌʌmntɚ
Ví dụ
The city government implemented new policies to improve public services.
Chính quyền thành phố triển khai chính sách mới để cải thiện dịch vụ công cộng.
Residents can voice their concerns to the city government officials.
Cư dân có thể bày tỏ lo ngại của mình với các quan chức chính quyền thành phố.
The city government budget allocated funds for community development projects.
Ngân sách của chính quyền thành phố được phân bổ cho các dự án phát triển cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] There was an airport situated to the east of the and buildings located on the southern side of the river, accessed via a bridge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Idiom with City government
Không có idiom phù hợp