Bản dịch của từ City government trong tiếng Việt

City government

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City government (Noun)

sˈɪtɨɡɹˌʌmntɚ
sˈɪtɨɡɹˌʌmntɚ
01

Hệ thống hoặc hình thức mà một cộng đồng hoặc xã hội được quản lý.

The system or form by which a community or society is governed.

Ví dụ

The city government implemented new policies to improve public services.

Chính quyền thành phố triển khai chính sách mới để cải thiện dịch vụ công cộng.

Residents can voice their concerns to the city government officials.

Cư dân có thể bày tỏ lo ngại của mình với các quan chức chính quyền thành phố.

The city government budget allocated funds for community development projects.

Ngân sách của chính quyền thành phố được phân bổ cho các dự án phát triển cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng City government cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] There was an airport situated to the east of the and buildings located on the southern side of the river, accessed via a bridge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with City government

Không có idiom phù hợp