Bản dịch của từ City library trong tiếng Việt
City library

City library (Noun)
Một tòa nhà chứa những cuốn sách mà mọi người có thể đọc.
A building containing books that people can read.
The city library has over 50,000 books for everyone to read.
Thư viện thành phố có hơn 50.000 cuốn sách cho mọi người đọc.
The city library does not close on weekends for community events.
Thư viện thành phố không đóng cửa vào cuối tuần cho các sự kiện cộng đồng.
Is the city library open to all residents of Springfield?
Thư viện thành phố có mở cửa cho tất cả cư dân của Springfield không?
Thư viện thành phố là một cơ sở công cộng cung cấp dịch vụ lưu trữ và cho mượn sách, tài liệu, và thông tin cho cư dân trong khu vực đô thị. Thư viện này không chỉ phục vụ cho việc đọc sách mà còn là không gian học tập, nghiên cứu và tổ chức các sự kiện cộng đồng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này, tuy nhiên, cách thức tổ chức và dịch vụ có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô và ngân sách của mỗi địa phương.
Thuật ngữ "city library" có nguồn gốc từ chữ "civitas" trong tiếng Latinh, ám chỉ đến sự dân cư hoặc thành phố. Từ "library" bắt nguồn từ tiếng Latinh "librarium", có nghĩa là nơi lưu trữ sách. Kết hợp lại, "city library" diễn tả một cơ sở văn hóa được thành lập trong các thành phố, nhằm cung cấp tài liệu và dịch vụ thông tin cho công chúng. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tri thức và giáo dục trong cộng đồng đô thị.
Thư viện thành phố (city library) là thuật ngữ thường gặp trong các đề mục liên quan đến giáo dục và văn hóa trong bài thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó cao trong hai phần Listening và Reading, thường liên quan đến thông tin cung cấp dịch vụ, tài nguyên học tập hoặc hoạt động cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ không gian chứa đựng sách và tài liệu nghiên cứu, đồng thời phục vụ nhu cầu tra cứu và học tập của cư dân địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp