Bản dịch của từ City library trong tiếng Việt

City library

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City library (Noun)

sˈɪti lˈaɪbɹɛɹˌi
sˈɪti lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Một tòa nhà chứa những cuốn sách mà mọi người có thể đọc.

A building containing books that people can read.

Ví dụ

The city library has over 50,000 books for everyone to read.

Thư viện thành phố có hơn 50.000 cuốn sách cho mọi người đọc.

The city library does not close on weekends for community events.

Thư viện thành phố không đóng cửa vào cuối tuần cho các sự kiện cộng đồng.

Is the city library open to all residents of Springfield?

Thư viện thành phố có mở cửa cho tất cả cư dân của Springfield không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng City library cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with City library

Không có idiom phù hợp