Bản dịch của từ Civilian population trong tiếng Việt
Civilian population

Civilian population (Phrase)
Các cá nhân phi quân sự sống trong một khu vực cụ thể.
Nonmilitary individuals living in a particular area.
The civilian population of New York City is over eight million people.
Dân số dân sự của Thành phố New York là hơn tám triệu người.
The civilian population did not participate in the protests last week.
Dân số dân sự đã không tham gia vào các cuộc biểu tình tuần trước.
How does the civilian population influence local elections in Chicago?
Dân số dân sự ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc bầu cử địa phương ở Chicago?
Dân số dân sự (civilian population) đề cập đến nhóm người không tham gia vào các hoạt động quân sự hoặc lực lượng vũ trang. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xung đột vũ trang và nhân quyền để chỉ những cá nhân bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, bạo lực hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều nhấn mạnh tính không tham gia của dân thường trong các hoạt động quân sự.
Cụm từ "dân thường" (civilian population) bắt nguồn từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân" (citizen) và "civitas" có nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phân chia giữa quân nhân và những người không tham gia vào hoạt động quân sự. Ngày nay, "dân thường" được sử dụng để chỉ những cá nhân không tham gia vào quân đội, thường bị ảnh hưởng bởi các xung đột vũ trang, phản ánh tính chất nhạy cảm trong các cuộc khủng hoảng nhân đạo.
Cụm từ "civilian population" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và nhân quyền. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xung đột vũ trang, bài nghiên cứu về tác động tới người dân trong tình huống khẩn cấp, và các báo cáo về nhân đạo. Việc sử dụng cụm từ này nhấn mạnh sự phân biệt giữa người dân và quân đội trong các tình huống căng thẳng.