Bản dịch của từ Civilian population trong tiếng Việt

Civilian population

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civilian population (Phrase)

ˌsɪ.vɪ.ljənˈpɑ.pjəˌleɪ.ʃən
ˌsɪ.vɪ.ljənˈpɑ.pjəˌleɪ.ʃən
01

Các cá nhân phi quân sự sống trong một khu vực cụ thể.

Nonmilitary individuals living in a particular area.

Ví dụ

The civilian population of New York City is over eight million people.

Dân số dân sự của Thành phố New York là hơn tám triệu người.

The civilian population did not participate in the protests last week.

Dân số dân sự đã không tham gia vào các cuộc biểu tình tuần trước.

How does the civilian population influence local elections in Chicago?

Dân số dân sự ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc bầu cử địa phương ở Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civilian population/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civilian population

Không có idiom phù hợp