Bản dịch của từ Civilities trong tiếng Việt
Civilities
Civilities (Noun)
People often show civilities during formal gatherings like weddings and parties.
Mọi người thường thể hiện sự lịch sự trong các buổi tiệc trang trọng.
Many guests did not practice civilities at the recent conference.
Nhiều khách mời đã không thực hiện sự lịch sự tại hội nghị gần đây.
Do you think civilities are important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự lịch sự là quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Nghi thức hoặc lời nhận xét lịch sự.
Formalities or polite remarks.
During the meeting, we exchanged civilities with our new partners.
Trong cuộc họp, chúng tôi đã trao đổi những lời xã giao với đối tác mới.
He did not show any civilities at the social event.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ lời xã giao nào tại sự kiện xã hội.
What civilities are common in formal social gatherings?
Những lời xã giao nào thường gặp trong các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng?
The civilities during the meeting improved our team’s collaboration and respect.
Sự lịch sự trong cuộc họp đã cải thiện sự hợp tác và tôn trọng của nhóm.
The students did not show civilities towards the guest speaker, which was rude.
Các sinh viên đã không thể hiện sự lịch sự đối với diễn giả khách mời, điều này thật thô lỗ.
Do you think civilities are important in social interactions at school?
Bạn có nghĩ rằng sự lịch sự là quan trọng trong các tương tác xã hội ở trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp