Bản dịch của từ Civilities trong tiếng Việt

Civilities

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civilities (Noun)

səvˈɪlətiz
səvˈɪlətiz
01

Hành vi lịch sự và nhã nhặn.

Polite and courteous behavior.

Ví dụ

People often show civilities during formal gatherings like weddings and parties.

Mọi người thường thể hiện sự lịch sự trong các buổi tiệc trang trọng.

Many guests did not practice civilities at the recent conference.

Nhiều khách mời đã không thực hiện sự lịch sự tại hội nghị gần đây.

Do you think civilities are important in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng sự lịch sự là quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

02

Nghi thức hoặc lời nhận xét lịch sự.

Formalities or polite remarks.

Ví dụ

During the meeting, we exchanged civilities with our new partners.

Trong cuộc họp, chúng tôi đã trao đổi những lời xã giao với đối tác mới.

He did not show any civilities at the social event.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ lời xã giao nào tại sự kiện xã hội.

What civilities are common in formal social gatherings?

Những lời xã giao nào thường gặp trong các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng?

03

Một hành động lịch sự hoặc nhã nhặn.

An act of politeness or courtesy.

Ví dụ

The civilities during the meeting improved our team’s collaboration and respect.

Sự lịch sự trong cuộc họp đã cải thiện sự hợp tác và tôn trọng của nhóm.

The students did not show civilities towards the guest speaker, which was rude.

Các sinh viên đã không thể hiện sự lịch sự đối với diễn giả khách mời, điều này thật thô lỗ.

Do you think civilities are important in social interactions at school?

Bạn có nghĩ rằng sự lịch sự là quan trọng trong các tương tác xã hội ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Civilities cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Education contributes greatly to heighten people's intellect and to form a society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] Moreover, this trend affects not only the local culture within one nation but also the of mankind [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Trading has been a fundamental activity of the economy throughout the history of human [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The dedicated team of archaeologists embarked on an expedition to a remote archaeological site, eager to delve into the mysteries of the ancient that once thrived there [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Civilities

Không có idiom phù hợp