ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Clag up
Bị chặn hoặc cản trở.
To become blocked or obstructed.
Tích lũy hoặc tụ tập, thường để tạo ra một trở ngại.
To accumulate or gather, typically to create a hindrance or obstruction.
Khiến cái gì đó dính hoặc đầy cặn bã.
To cause something to become sticky or filled with residue.