Bản dịch của từ Clam digger trong tiếng Việt

Clam digger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clam digger (Noun)

klæm dˈɪgəɹ
klæm dˈɪgəɹ
01

Một loại giày dép giống như sự kết hợp giữa dép và bốt.

A type of footwear resembling a combination of sandals and boots.

Ví dụ

She wore clam diggers to the beach.

Cô ấy mặc clam diggers đến bãi biển.

He never liked the look of clam diggers.

Anh ấy không bao giờ thích cái nhìn của clam diggers.

Are clam diggers considered fashionable in your country?

Clam diggers có được coi là thời trang ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clam digger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clam digger

Không có idiom phù hợp