Bản dịch của từ Clamshell trong tiếng Việt

Clamshell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamshell (Noun)

klˈæmʃɛl
klˈæmʃɛl
01

Vỏ trai được tạo thành từ hai van gần bằng nhau có bản lề.

The shell of a clam formed of two roughly equal valves with a hinge.

Ví dụ

The clamshell is a popular motif in traditional art forms.

Vỏ sò là một hình tượng phổ biến trong các hình thức nghệ thuật truyền thống.

She avoided using the clamshell design in her IELTS essay.

Cô tránh sử dụng thiết kế vỏ sò trong bài luận IELTS của mình.

Did you include the clamshell symbol in your speaking presentation?

Bạn đã bao gồm biểu tượng vỏ sò trong bài thuyết trình của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clamshell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamshell

Không có idiom phù hợp