Bản dịch của từ Clamshell trong tiếng Việt
Clamshell

Clamshell (Noun)
The clamshell is a popular motif in traditional art forms.
Vỏ sò là một hình tượng phổ biến trong các hình thức nghệ thuật truyền thống.
She avoided using the clamshell design in her IELTS essay.
Cô tránh sử dụng thiết kế vỏ sò trong bài luận IELTS của mình.
Did you include the clamshell symbol in your speaking presentation?
Bạn đã bao gồm biểu tượng vỏ sò trong bài thuyết trình của mình chưa?
"Clamshell" là một danh từ chỉ loại vỏ hoặc thiết bị có hình dạng giống như một chiếc vỏ sò, thường được dùng để bảo vệ hoặc bao bọc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả cả sản phẩm vật lý, như hộp đựng, và trong lĩnh vực công nghệ khi nói về thiết bị di động gập lại. Ở Anh và Mỹ, từ "clamshell" có nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh, nhưng có thể được phát âm khác nhau tùy theo thổ ngữ địa phương.
Từ "clamshell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "clam" (hến) và "shell" (vỏ). "Clam" xuất phát từ tiếng cổ Anh "clamm", chỉ về một loại hến có vỏ, có thể tìm thấy trong môi trường nước. Vỏ của hến thường có hình dạng phẳng và cứng, tương tự như các vật dụng có hình dạng tương tự trong đời sống. Nghĩa hiện tại của "clamshell" không chỉ chỉ đến vỏ của hến mà còn chỉ những khái niệm về cấu trúc bảo vệ, chẳng hạn như trong thiết kế sản phẩm hay bao bì.
Từ "clamshell" thường không được sử dụng phổ biến trong IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến công nghệ hoặc vật liệu xây dựng trong phần Writing và Speaking. Trong các bài đọc, nó có thể được đề cập đến như một loại thiết kế của sản phẩm, ví dụ như hộp chứa hoặc thiết bị điện tử. Trong các lĩnh vực đa dạng như chế tạo, nông nghiệp hoặc sinh thái, thuật ngữ này có thể được dùng để chỉ cấu trúc hoặc công nghệ liên quan đến nuôi trồng thủy sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp