Bản dịch của từ Hinge trong tiếng Việt
Hinge
Hinge (Noun)
The hinges on the gate creaked loudly when opened.
Cái bản lề trên cổng kêu lớn khi mở.
She painted the hinges of the door in a bright color.
Cô ấy đã sơn bản lề của cửa bằng một màu sắc sáng.
The old hinges needed to be replaced due to wear.
Các bản lề cũ cần được thay thế do mòn.
Dạng danh từ của Hinge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hinge | Hinges |
Hinge (Verb)
The community hinges on mutual support among its members.
Cộng đồng dựa vào sự hỗ trợ chung giữa các thành viên.
Friendships often hinge on shared interests and experiences.
Những mối quan hệ bạn bè thường dựa vào sở thích và kinh nghiệm chung.
Trust is the key that hinges successful collaborations in society.
Niềm tin là chìa khóa mà mối hợp tác thành công dựa vào trong xã hội.
Dạng động từ của Hinge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hinge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hinged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hinged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hinges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hinging |
Họ từ
Từ "hinge" trong tiếng Anh đề cập đến bản lề, một bộ phận cơ khí cho phép hai vật thể, thường là cánh cửa, xoay quanh một trục. Trong tiếng Anh Anh, "hinge" sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩn dụ, "hinge" có thể được dùng để chỉ những yếu tố hay sự kiện quyết định trong một tình huống.
Từ "hinge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hinx", xuất phát từ tiếng Đức cổ "hinge", có nghĩa là "mối nối" hoặc "khớp". Các từ gốc này liên kết với từ Latinh "flectere", nghĩa là "uốn" hoặc "bẻ cong". Suốt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận cơ khí cho phép chuyển động, đặc biệt là trong các cánh cửa hoặc nắp. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan mật thiết đến chức năng của nó trong việc kết nối và cho phép các chuyển động xoay quanh một trục.
Từ "hinge" (bản lề) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi mà các mô tả về cấu trúc hoặc cơ chế của đồ vật được yêu cầu. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "hinge" thường được sử dụng để chỉ các bộ phận chuyển động của cửa hoặc cửa sổ, đồng thời còn mang nghĩa bóng biểu hiện sự liên kết hay sự chuyển tiếp trong các luận điểm trong văn học và lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp