Bản dịch của từ Clangour trong tiếng Việt
Clangour
Noun [U/C]
Clangour (Noun)
Ví dụ
The clangour of the protest echoed through downtown Chicago last week.
Âm thanh ầm ĩ của cuộc biểu tình vang vọng khắp trung tâm Chicago tuần trước.
There is no clangour during the peaceful community meeting in Seattle.
Không có tiếng ồn ào nào trong cuộc họp cộng đồng yên tĩnh ở Seattle.
Did you hear the clangour from the rally at City Hall yesterday?
Bạn có nghe thấy tiếng ồn ào từ cuộc biểu tình ở Tòa thị chính hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clangour
Không có idiom phù hợp