Bản dịch của từ Clangour trong tiếng Việt
Clangour

Clangour (Noun)
The clangour of the protest echoed through downtown Chicago last week.
Âm thanh ầm ĩ của cuộc biểu tình vang vọng khắp trung tâm Chicago tuần trước.
There is no clangour during the peaceful community meeting in Seattle.
Không có tiếng ồn ào nào trong cuộc họp cộng đồng yên tĩnh ở Seattle.
Did you hear the clangour from the rally at City Hall yesterday?
Bạn có nghe thấy tiếng ồn ào từ cuộc biểu tình ở Tòa thị chính hôm qua không?
Họ từ
"Clangour" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh vang dội, ầm ĩ hoặc hỗn loạn, thường liên quan đến tiếng kêu của kim loại va chạm. Từ này ít phổ biến trong đời sống hàng ngày và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả âm thanh khó chịu. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, British English có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "clangour" xuất phát từ gốc Latin "clangere", mang nghĩa là "kêu vang" hoặc "réo rắt". Nó được sử dụng từ thế kỷ 16 trong tiếng Anh, chủ yếu để chỉ âm thanh ầm ỹ hoặc tiếng kêu lớn, thường là từ những vật thể kim loại va chạm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất âm thanh, chỉ sự ồn ào, rối rắm, phản ánh sự tương đồng giữa tiếng kêu và cảm xúc hỗn loạn trong xã hội.
Từ "clangour" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đọc, từ này thường liên quan đến âm thanh lớn hoặc tiếng ồn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc. Trong các tình huống hàng ngày, "clangour" có thể được sử dụng để mô tả tiếng ồn của máy móc hoặc sự ồn ào trong đô thị. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong cuộc sống thường ngày là không phổ biến, cho thấy tính chuyên môn và ngữ nghĩa hạn chế của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp