Bản dịch của từ Clannish trong tiếng Việt
Clannish

Clannish (Adjective)
The clannish group only invited members from their own community.
Nhóm khép kín chỉ mời các thành viên từ cộng đồng của họ.
Many people find clannish behavior unwelcoming in social gatherings.
Nhiều người thấy hành vi khép kín không thân thiện trong các buổi gặp mặt.
Why is this club so clannish about new members joining?
Tại sao câu lạc bộ này lại khép kín về việc các thành viên mới tham gia?
Họ từ
Từ "clannish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những nhóm người có tính chất khép kín, gắn bó chặt chẽ và không dễ dàng chấp nhận người ngoài. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phân biệt hoặc không thân thiện. Trong cả Anh và Mỹ, "clannish" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm “a” hơn so với người Mỹ.
Từ "clannish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clan", xuất phát từ từ "clānus", có nghĩa là "bộ lạc" hay "dòng họ". Từ này đề cập đến đặc tính của các nhóm người có mối quan hệ chặt chẽ và thường giữ khoảng cách với bên ngoài. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, "clannish" miêu tả những hành vi hoặc thái độ của cá nhân hoặc cộng đồng chỉ tập trung vào nhóm mình, phản ánh sự thân mật, trung thành nội bộ và sự nghi ngờ đối với người lạ.
Từ "clannish" hiếm khi được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi ưu tiên từ vựng phổ biến và dễ tiếp cận. Tuy nhiên, từ này xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính chất của các nhóm xã hội, đặc biệt là những cộng đồng kín kẽ, bảo vệ đặc trưng văn hóa của mình. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về các nhóm dân tộc, gia đình hoặc tổ chức có xu hướng hạn chế kết nối với bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp