Bản dịch của từ Clapperclaw trong tiếng Việt
Clapperclaw

Clapperclaw (Verb)
The neighbors always clapperclaw about the noise levels late at night.
Hàng xóm luôn tranh cãi về mức độ ồn vào khuya.
During the meeting, the colleagues began to clapperclaw over project deadlines.
Trong cuộc họp, đồng nghiệp bắt đầu tranh cãi về hạn cuối dự án.
The students clapperclawed about the unfair grading of their assignments.
Các sinh viên tranh cãi về cách đánh giá không công bằng của bài tập của họ.
Họ từ
Clapperclaw là một từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là một hành động tấn công hoặc phê phán một cách mạnh mẽ, thường chỉ đến những cuộc tranh cãi hoặc mâu thuẫn. Từ này hiện nay ít được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hiện đại và không tồn tại phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Clapperclaw thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc lịch sử, đặc biệt là khi nhắc tới các cuộc tranh luận khốc liệt.
Từ "clapperclaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ hai phần: "clapper" (có nghĩa là bàn tay) và "claw" (có nghĩa là móng vuốt). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, thường được sử dụng để chỉ hành động cào xé hay đánh nhau bằng tay. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ một phần sắc thái bạo lực, thể hiện một hành động hung hăng, và phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển từ những nền tảng hình ảnh sang nghĩa bóng trong giao tiếp hiện đại.
Từ "clapperclaw" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và cổ xưa của nó. Trong văn cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả hành động đánh hoặc cào, mang tính mỉa mai hoặc châm biếm. Do đó, từ này chủ yếu được gặp trong các tác phẩm văn học, từ điển cũ, hoặc các bối cảnh hài hước có liên quan đến xung đột hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp