Bản dịch của từ Class structure trong tiếng Việt

Class structure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class structure (Phrase)

klæs stɹˈʌktʃəɹ
klæs stɹˈʌktʃəɹ
01

Cách thức tổ chức các lớp học trong xã hội hoặc hệ thống giáo dục.

The way in which classes are organized in a society or educational system.

Ví dụ

The class structure in America often affects job opportunities for graduates.

Cấu trúc lớp trong nước Mỹ thường ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp.

The class structure does not determine everyone's success in society.

Cấu trúc lớp không xác định thành công của mọi người trong xã hội.

How does the class structure influence education in developing countries?

Cấu trúc lớp ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở các nước đang phát triển?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Class structure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class structure

Không có idiom phù hợp