Bản dịch của từ Class structure trong tiếng Việt
Class structure
Class structure (Phrase)
Cách thức tổ chức các lớp học trong xã hội hoặc hệ thống giáo dục.
The way in which classes are organized in a society or educational system.
The class structure in America often affects job opportunities for graduates.
Cấu trúc lớp trong nước Mỹ thường ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp.
The class structure does not determine everyone's success in society.
Cấu trúc lớp không xác định thành công của mọi người trong xã hội.
How does the class structure influence education in developing countries?
Cấu trúc lớp ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở các nước đang phát triển?
Cấu trúc lớp (class structure) trong ngữ nghĩa xã hội học đề cập đến cách mà các tầng lớp trong xã hội được tổ chức và phân chia, thể hiện sự khác biệt về quyền lực, tài nguyên và cơ hội giữa các nhóm người. Cấu trúc lớp bao gồm các yếu tố như giai cấp kinh tế, giáo dục và nghề nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Thuật ngữ "class structure" bắt nguồn từ tiếng La tinh "classis", có nghĩa là 'giai cấp' hoặc 'hạng'. Từ "structura" cũng có nguồn gốc từ tiếng La tinh, mang nghĩa 'cấu trúc'. Kết hợp lại, "class structure" chỉ đến cách thức tổ chức và phân chia các thành viên trong một xã hội, theo các tiêu chí như kinh tế, quyền lực hoặc văn hóa. Khái niệm này rất quan trọng trong các nghiên cứu xã hội học và nhân văn, phản ánh những mối quan hệ quyền lực trong xã hội hiện đại.
Cấu trúc "class structure" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách tổ chức của các nhóm hoặc lớp trong xã hội hoặc hệ thống giáo dục. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh học thuật, "class structure" có thể được áp dụng trong các nghiên cứu xã hội học để phân tích sự phân cấp và tương tác giữa các tầng lớp trong xã hội, thường được thảo luận trong các bài luận hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp