Bản dịch của từ Classified trong tiếng Việt
Classified

Classified (Verb)
The government classified citizens based on their income levels.
Chính phủ phân loại công dân dựa trên mức thu nhập của họ.
They did not classify people by their education background.
Họ không phân loại mọi người theo nền tảng giáo dục của họ.
Did the school classify students into different social groups?
Trường học có phân loại học sinh thành các nhóm xã hội khác nhau không?
Dạng động từ của Classified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Classify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Classified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Classified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Classifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Classifying |
Classified (Adjective)
Được phân loại hoặc nhóm lại.
Categorized or grouped.
Many social issues are classified into different categories for better understanding.
Nhiều vấn đề xã hội được phân loại thành các danh mục khác nhau để hiểu rõ hơn.
Not all social problems are classified correctly by researchers and analysts.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều được phân loại đúng bởi các nhà nghiên cứu và phân tích.
Are social issues classified based on their impact on communities?
Các vấn đề xã hội có được phân loại dựa trên tác động của chúng đến cộng đồng không?
Dạng tính từ của Classified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Classified Phân loại | More classified Phân loại thêm | Most classified Tuyệt mật nhất |
Họ từ
Từ "classified" có nghĩa là được phân loại hoặc được giữ bí mật, thường liên quan đến thông tin được cấu trúc theo một hệ thống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh: "classified" thường đề cập đến thông tin mật trong lĩnh vực chính phủ hoặc quân sự. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong quảng cáo.
Từ "classified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "classificare", có nghĩa là "phân loại". Root "classis" trong tiếng Latinh chỉ nhóm hoặc loại, từ đó phát triển thành các nghĩa liên quan đến việc phân loại và tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh hiện tại, "classified" thường được dùng để chỉ thông tin được phân loại theo cấp độ nhạy cảm, đặc biệt trong ngữ cảnh chính trị và quân sự, nhấn mạnh tính bảo mật và chính xác trong việc sắp xếp tài liệu.
Từ "classified" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến ngữ cảnh thông tin, tài liệu mật, hoặc phân loại. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần bảo mật, chẳng hạn như báo cáo chính phủ, thông tin an ninh, hoặc tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và quản lý, "classified" có thể ám chỉ đến việc phân loại các đối tượng, dữ liệu hoặc hiện tượng theo tiêu chí nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

