Bản dịch của từ Clast trong tiếng Việt
Clast

Clast (Noun)
Một mảnh cấu thành của một khối đá vụn.
A constituent fragment of a clastic rock.
The clast in the rock sample was identified as quartz.
Mảnh vụn trong mẫu đá được xác định là thạch anh.
The geologist did not find any clast in the sediment.
Nhà địa chất không tìm thấy mảnh vụn nào trong trầm tích.
What type of clast is most common in urban areas?
Loại mảnh vụn nào phổ biến nhất ở khu vực đô thị?
Họ từ
Từ "clast" chỉ một mảnh vụn hay phần nhỏ của khoáng sản hoặc đá được hình thành qua quá trình phong hóa và xói mòn. Từ này thường được sử dụng trong địa chất học để mô tả các thành phần cấu thành của đá trầm tích. Đặc biệt, “clast” có thể được phân loại dựa trên kích thước, từ mảnh thô đến mảnh mịn. Ví dụ về các loại clast bao gồm granule, pebble và cobble. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong phát âm và nghĩa.
Từ "clast" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "klastos", có nghĩa là "bị phá vỡ". Trong ngữ cảnh địa chất học, "clast" chỉ các mảnh vụn của đá hoặc khoáng vật phát sinh từ quá trình phong hóa và biến đổi. Sự chuyển biến này gắn liền với các hoạt động địa chất, cho thấy tầm quan trọng của việc phân tích cấu trúc và thành phần của đất đá trong nghiên cứu môi trường và lịch sử trái đất.
Từ "clast" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất học và khoa học môi trường. Từ này thường được dùng để chỉ các mảnh vụn đá có nguồn gốc từ quá trình phong hóa hoặc xói mòn. Trong môi trường học thuật, "clast" cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về cấu trúc địa chất và quy trình hình thành đá.