Bản dịch của từ Clastic rock trong tiếng Việt

Clastic rock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clastic rock (Noun)

klˈæstɨk ɹˈɑk
klˈæstɨk ɹˈɑk
01

Một loại đá trầm tích bao gồm chủ yếu là những mảnh vỡ của đá cũ.

A sedimentary rock composed mainly of broken fragments of older rocks.

Ví dụ

Clastic rock is often found in riverbeds and coastal areas.

Đá mảnh thường được tìm thấy ở lòng sông và khu vực ven biển.

Clastic rock is not usually used in modern building materials.

Đá mảnh không thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng hiện đại.

Is clastic rock common in urban construction projects?

Đá mảnh có phổ biến trong các dự án xây dựng đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clastic rock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clastic rock

Không có idiom phù hợp