Bản dịch của từ Clattery trong tiếng Việt

Clattery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clattery (Adjective)

klˈætɚi
klˈætɚi
01

Tạo ra một tiếng động lớn.

Making a loud rattling noise.

Ví dụ

The clattery dishes distracted me during the social event last night.

Những cái bát kêu lách cách làm tôi phân tâm trong sự kiện xã hội tối qua.

The clattery conversations made it hard to hear the speaker.

Những cuộc trò chuyện ồn ào khiến tôi khó nghe được người diễn thuyết.

Was the clattery noise from the party bothering the neighbors?

Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc có làm phiền hàng xóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clattery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clattery

Không có idiom phù hợp