Bản dịch của từ Clattery trong tiếng Việt
Clattery

Clattery (Adjective)
The clattery dishes distracted me during the social event last night.
Những cái bát kêu lách cách làm tôi phân tâm trong sự kiện xã hội tối qua.
The clattery conversations made it hard to hear the speaker.
Những cuộc trò chuyện ồn ào khiến tôi khó nghe được người diễn thuyết.
Was the clattery noise from the party bothering the neighbors?
Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc có làm phiền hàng xóm không?
Từ "clattery" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả âm thanh gây ồn ào, lộn xộn, như tiếng va chạm của các vật thể cứng với nhau. Từ này thường được sử dụng để chỉ những âm thanh khó chịu hoặc không được mong đợi trong các tình huống cụ thể. "Clattery" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay ý nghĩa, nhưng sự sử dụng của nó có thể phổ biến hơn trong văn phong không chính thức.
Từ "clattery" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "clatter", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "klateren", mang nghĩa là phát ra âm thanh lạch cạch. Tiền tố "y" trên "clattery" tạo ra tính từ, diễn tả đặc điểm phát ra âm thanh ấy. Trong bối cảnh hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh hỗn tạp, ồn ào do nhiều vật va chạm, phản ánh rõ nét cảm giác bất an và hỗn loạn.
Từ "clattery" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào từ vựng thường gặp hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh văn học hoặc mô tả tình huống sống động, như âm thanh của đồ vật va chạm với nhau. Từ này phổ biến trong các mô tả nghệ thuật hoặc hồi ức cá nhân, khi tác giả muốn tạo ra một hình ảnh âm thanh rõ rệt cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp