Bản dịch của từ Claustrophobic trong tiếng Việt
Claustrophobic

Claustrophobic (Adjective)
(của một người) có nỗi sợ hãi cực độ hoặc phi lý đối với những nơi bị hạn chế.
Of a person having an extreme or irrational fear of confined places.
Many claustrophobic people avoid crowded public transport during rush hour.
Nhiều người sợ không gian kín tránh phương tiện công cộng đông đúc giờ cao điểm.
She is not claustrophobic; she enjoys small, cozy spaces.
Cô ấy không sợ không gian kín; cô ấy thích những không gian nhỏ, ấm cúng.
Is he claustrophobic when attending large social gatherings or events?
Liệu anh ấy có sợ không gian kín khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?
Dạng tính từ của Claustrophobic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Claustrophobic Sợ không gian kín | More claustrophobic Sợ không gian kín hơn | Most claustrophobic Sợ không gian kín nhất |
Claustrophobic (Noun)
Một người có nỗi sợ hãi cực độ hoặc phi lý đối với không gian hạn chế.
A person with an extreme or irrational fear of confined spaces.
Maria is claustrophobic and avoids crowded elevators at all costs.
Maria mắc chứng sợ không gian chật hẹp và tránh xa thang máy đông người.
John is not claustrophobic; he enjoys small, cozy cafes.
John không mắc chứng sợ không gian chật hẹp; anh ấy thích quán cà phê nhỏ, ấm cúng.
Is Sarah claustrophobic during crowded public events like concerts?
Sarah có mắc chứng sợ không gian chật hẹp trong các sự kiện đông người như buổi hòa nhạc không?
Dạng danh từ của Claustrophobic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Claustrophobic | Claustrophobics |
Từ "claustrophobic" (hội chứng sợ không gian kín) chỉ trạng thái lo âu hoặc sợ hãi khi phải ở trong không gian chật hẹp, thường liên quan đến cảm giác ngột ngạt và thiếu không gian. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và sử dụng; cả hai đều sử dụng "claustrophobic" để chỉ tình trạng này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và y học, nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian trong cảm xúc con người.
Từ "claustrophobic" bắt nguồn từ tiếng Latinh với hai phần cấu tạo: “claustrum” có nghĩa là "khóa" hay "bức tường", và “phobos” nghĩa là "nỗi sợ". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ nỗi sợ hãi về không gian hẹp hoặc bị giam giữ. Ngày nay, "claustrophobic" chỉ trạng thái lo âu hoặc khó chịu khi ở trong những không gian kín, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và cảm giác hiện đại.
Từ "claustrophobic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc tình huống liên quan đến không gian hạn chế. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự lo âu, khó chịu khi ở trong không gian chật hẹp như thang máy, phòng kín, hoặc trong các cuộc phỏng vấn tâm lý. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh truyền tải hiệu quả cảm xúc cá nhân cũng như tạo chiều sâu cho bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp