Bản dịch của từ Claustrophobic trong tiếng Việt

Claustrophobic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claustrophobic (Adjective)

klɔstɹəfˈoʊbɪk
klɑstɹəfˈoʊbɪk
01

(của một người) có nỗi sợ hãi cực độ hoặc phi lý đối với những nơi bị hạn chế.

Of a person having an extreme or irrational fear of confined places.

Ví dụ

Many claustrophobic people avoid crowded public transport during rush hour.

Nhiều người sợ không gian kín tránh phương tiện công cộng đông đúc giờ cao điểm.

She is not claustrophobic; she enjoys small, cozy spaces.

Cô ấy không sợ không gian kín; cô ấy thích những không gian nhỏ, ấm cúng.

Is he claustrophobic when attending large social gatherings or events?

Liệu anh ấy có sợ không gian kín khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

Dạng tính từ của Claustrophobic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Claustrophobic

Sợ không gian kín

More claustrophobic

Sợ không gian kín hơn

Most claustrophobic

Sợ không gian kín nhất

Claustrophobic (Noun)

ˌklɑ.strəˈfoʊ.bɪk
ˌklɑ.strəˈfoʊ.bɪk
01

Một người có nỗi sợ hãi cực độ hoặc phi lý đối với không gian hạn chế.

A person with an extreme or irrational fear of confined spaces.

Ví dụ

Maria is claustrophobic and avoids crowded elevators at all costs.

Maria mắc chứng sợ không gian chật hẹp và tránh xa thang máy đông người.

John is not claustrophobic; he enjoys small, cozy cafes.

John không mắc chứng sợ không gian chật hẹp; anh ấy thích quán cà phê nhỏ, ấm cúng.

Is Sarah claustrophobic during crowded public events like concerts?

Sarah có mắc chứng sợ không gian chật hẹp trong các sự kiện đông người như buổi hòa nhạc không?

Dạng danh từ của Claustrophobic (Noun)

SingularPlural

Claustrophobic

Claustrophobics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claustrophobic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claustrophobic

Không có idiom phù hợp