Bản dịch của từ Clean bill trong tiếng Việt
Clean bill
Clean bill (Idiom)
The community received a clean bill after the health inspection last week.
Cộng đồng đã nhận được giấy chứng nhận sạch sau cuộc kiểm tra sức khỏe tuần trước.
The report did not give a clean bill for the local water supply.
Báo cáo không đưa ra giấy chứng nhận sạch cho nguồn nước địa phương.
Did the city get a clean bill from the environmental agency this year?
Thành phố có nhận được giấy chứng nhận sạch từ cơ quan môi trường năm nay không?
"Clean bill" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và hàng hải, chỉ một chứng nhận xác nhận rằng không có khoản nợ hoặc trách nhiệm tài chính nào còn tồn tại. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh các giao dịch thương mại, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể liên quan đến việc xác nhận tình trạng sức khỏe hoặc an toàn. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và áp dụng của cụm từ này trong các ngành nghề cụ thể.
Cụm từ "clean bill" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cālenus" có nghĩa là "sạch sẽ" và "billa" có nghĩa là "hóa đơn" hoặc "thư từ". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tài liệu xác nhận không có nợ nần hoặc khiếu nại. Theo thời gian, "clean bill" đã trở thành thuật ngữ pháp lý và tài chính để miêu tả sự thanh toán đầy đủ và không có bất kỳ vi phạm nào. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự rõ ràng và minh bạch trong giao dịch.
"Clean bill" là cụm từ thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nghe, liên quan đến các chủ đề về tài chính và quản lý rủi ro. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó có thể đặc trưng cho ngữ cảnh mô tả tình trạng tài chính lành mạnh hoặc không có công nợ. Trong các tình huống khác, "clean bill" thường được sử dụng trong lĩnh vực hải quan, chỉ ra rằng hàng hóa đã được kiểm tra và không có vấn đề gì. Cụm từ này thường gặp trong báo cáo tài chính, hợp đồng thương mại và các văn bản pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp