Bản dịch của từ Clean bill trong tiếng Việt

Clean bill

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean bill (Idiom)

01

Một tình huống hoặc kết quả mà không có gì có hại được phát hiện.

A situation or result in which nothing harmful is discovered.

Ví dụ

The community received a clean bill after the health inspection last week.

Cộng đồng đã nhận được giấy chứng nhận sạch sau cuộc kiểm tra sức khỏe tuần trước.

The report did not give a clean bill for the local water supply.

Báo cáo không đưa ra giấy chứng nhận sạch cho nguồn nước địa phương.

Did the city get a clean bill from the environmental agency this year?

Thành phố có nhận được giấy chứng nhận sạch từ cơ quan môi trường năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clean bill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean bill

Không có idiom phù hợp