Bản dịch của từ Clean slate trong tiếng Việt
Clean slate

Clean slate (Phrase)
After the community service project, we had a clean slate.
Sau dự án phục vụ cộng đồng, chúng tôi có một tấm bảng sạch.
Starting a new school year gives students a clean slate.
Bắt đầu một năm học mới mang lại cho học sinh một tấm bảng sạch.
The company decided to rebrand to have a clean slate in the market.
Công ty quyết định tái thương hiệu để có một tấm bảng sạch trên thị trường.
After the conflict, the community aimed for a clean slate.
Sau xung đột, cộng đồng nhằm đến một bản lề sạch.
The organization wanted to provide a clean slate for the refugees.
Tổ chức muốn cung cấp một bản lề sạch cho người tị nạn.
"Clean slate" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là khởi đầu mới, không vướng bận bởi những sai lầm hoặc thất bại trong quá khứ. Cụm từ này được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "clean slate" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc cải cách, tái khởi động hay thoát khỏi quá khứ để tiến về phía trước hơn là chỉ đơn thuần là một cụm từ thông thường.
Cụm từ "clean slate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "tabula rasa" trong tiếng Latinh, nghĩa đen là "bảng phấn sạch". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến bảng viết bằng phấn trắng, nơi có thể xóa nội dung để viết lại. Qua thời gian, cụm từ được sử dụng để chỉ ý tưởng về khởi đầu mới, không bị ảnh hưởng bởi quá khứ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc bắt đầu lại hoặc tạo cơ hội mới từ một tình huống sạch sẽ, chưa được ghi chép.
Cụm từ "clean slate" ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói của IELTS, tuy nhiên thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường được liên kết với các ngữ cảnh liên quan đến khởi đầu mới hoặc danh tính; trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về sự thay đổi tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, "clean slate" thường được dùng để chỉ một khởi đầu mới trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp